高招 gāozhāo

Từ hán việt: 【cao chiêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "高招" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cao chiêu). Ý nghĩa là: biện pháp hay; mưu kế hay, cao chiêu. Ví dụ : - đưa ra biện pháp hay

Xem ý nghĩa và ví dụ của 高招 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 高招 khi là Danh từ

biện pháp hay; mưu kế hay

(高招儿) 好办法;好主意也叫高着

Ví dụ:
  • - chū 高招 gāozhāo

    - đưa ra biện pháp hay

cao chiêu

好办法; 好主意

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高招

  • - 茱莉亚 zhūlìyà 玩得 wándé hěn 高兴 gāoxīng

    - Tôi biết Julia đã có một khoảng thời gian vui vẻ.

  • - 弟弟 dìdì shàng 高中 gāozhōng le

    - Em trai tôi lên cấp 3 rồi.

  • - 提高 tígāo 战斗力 zhàndòulì

    - nâng cao sức chiến đấu

  • - 新婚燕尔 xīnhūnyàněr méi 打高尔夫 dǎgāoěrfū ma

    - Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?

  • - 菲尔 fēiěr · 泰勒 tàilè de 血液 xuèyè yǒu 高浓度 gāonóngdù de 华法林 huáfǎlín

    - Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.

  • - 高尔夫球场 gāoěrfūqiúchǎng

    - sân gôn

  • - 高尔夫球 gāoěrfūqiú

    - đánh gôn

  • - 讨论 tǎolùn 高尔夫 gāoěrfū 技巧 jìqiǎo

    - Tôi muốn các mẹo chơi gôn.

  • - 没有 méiyǒu 高尔夫 gāoěrfū de 亚利桑那州 yàlìsāngnàzhōu

    - Arizona không có sân gôn!

  • - 高能 gāonéng 粒子 lìzǐ

    - hạt năng lượng cao

  • - 架飞机 jiàfēijī 飞得 fēidé hěn gāo

    - Chiếc máy bay đó bay rất cao.

  • - 振翮高飞 zhènhégāofēi

    - xoè cánh bay cao; tung cánh bay cao

  • - 高空 gāokōng 飞行 fēixíng

    - bay cao

  • - 展翅高飞 zhǎnchìgāofēi

    - giương cánh bay cao

  • - 杰西卡 jiéxīkǎ yào 拳王 quánwáng 阿里 ālǐ 过招 guòzhāo

    - Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.

  • - 橡胶 xiàngjiāo zài 高温 gāowēn 下会 xiàhuì 膨胀 péngzhàng

    - Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.

  • - 高兴 gāoxīng jiù 拉长 lācháng le liǎn

    - Anh ấy không vui là mặt xị xuống.

  • - chū 高招 gāozhāo

    - đưa ra biện pháp hay

  • - 高等院校 gāoděngyuànxiào 招生 zhāoshēng 开始 kāishǐ le

    - Trường đại học bắt đầu tuyển sinh.

  • - 私立 sīlì 医院 yīyuàn 收费 shōufèi jiào gāo

    - Bệnh viện tư nhân có phí cao hơn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 高招

Hình ảnh minh họa cho từ 高招

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高招 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiáo , Sháo , Zhāo
    • Âm hán việt: Chiêu , Kiêu , Kiều , Thiêu , Thiều
    • Nét bút:一丨一フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QSHR (手尸竹口)
    • Bảng mã:U+62DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao