Đọc nhanh: 高尚娴雅 (cao thượng nhàn nhã). Ý nghĩa là: uyển chuyển thanh nhã; uyển chuyển.
Ý nghĩa của 高尚娴雅 khi là Thành ngữ
✪ uyển chuyển thanh nhã; uyển chuyển
文雅、优美的动作与才艺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高尚娴雅
- 人格 高尚
- phẩm chất cao thượng.
- 医德 高尚
- y đức cao thượng
- 品德高尚
- đức tính cao thượng
- 举止娴雅
- cử chỉ lịch sự
- 格调高雅
- phong cách tao nhã.
- 她 品德 懿行 高尚
- Phẩm chất và đạo đức của cô ấy tốt đẹp cao thượng.
- 很多 保险 人员 说 他们 尚未 提高 保费
- Nhiều công ty bảo hiểm cho biết họ vẫn chưa tăng phí bảo hiểm.
- 这 画作 具高 雅韵 格
- Bức tranh này có phong cách thanh nhã.
- 格调高雅
- phong cách thanh cao
- 高情 雅意
- cao tình nhã ý
- 他 的 兴趣 很 高尚
- Sở thích của anh ấy rất cao nhã.
- 老师 是 一个 光荣 的 称谓 , 教师 是 一个 高尚 的 职业
- Nhà giáo là danh hiệu vẻ vang và dạy học là nghề cao quý.
- 她 具有 高尚 的 情操
- Cô ấy có những tình cảm cao đẹp.
- 他 的 操 十分 高尚
- Đạo đức của anh ấy rất cao thượng.
- 这位 丈 人品 高尚
- Ông này phẩm hạnh cao thượng.
- 他 的 品德 多么 高尚
- Phẩm chất của anh ấy thật cao thượng!
- 她 的 志向 非常 高尚
- Chí hướng của cô ấy rất cao thượng.
- 他 具有 高尚 的 品德
- Anh ấy có phẩm chất cao thượng.
- 艺术 是 高尚情操 的 宣泄
- Nghệ thuật là sự thể hiện những tình cảm cao đẹp.
- 恕 是 一种 高尚 品德
- Sự tha thứ là một phẩm chất cao thượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高尚娴雅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高尚娴雅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娴›
尚›
雅›
高›