高尚娴雅 gāoshàng xiányǎ

Từ hán việt: 【cao thượng nhàn nhã】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "高尚娴雅" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cao thượng nhàn nhã). Ý nghĩa là: uyển chuyển thanh nhã; uyển chuyển.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 高尚娴雅 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 高尚娴雅 khi là Thành ngữ

uyển chuyển thanh nhã; uyển chuyển

文雅、优美的动作与才艺

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高尚娴雅

  • - 人格 réngé 高尚 gāoshàng

    - phẩm chất cao thượng.

  • - 医德 yīdé 高尚 gāoshàng

    - y đức cao thượng

  • - 品德高尚 pǐndégāoshàng

    - đức tính cao thượng

  • - 举止娴雅 jǔzhǐxiányǎ

    - cử chỉ lịch sự

  • - 格调高雅 gédiàogāoyǎ

    - phong cách tao nhã.

  • - 品德 pǐndé 懿行 yìxíng 高尚 gāoshàng

    - Phẩm chất và đạo đức của cô ấy tốt đẹp cao thượng.

  • - 很多 hěnduō 保险 bǎoxiǎn 人员 rényuán shuō 他们 tāmen 尚未 shàngwèi 提高 tígāo 保费 bǎofèi

    - Nhiều công ty bảo hiểm cho biết họ vẫn chưa tăng phí bảo hiểm.

  • - zhè 画作 huàzuò 具高 jùgāo 雅韵 yǎyùn

    - Bức tranh này có phong cách thanh nhã.

  • - 格调高雅 gédiàogāoyǎ

    - phong cách thanh cao

  • - 高情 gāoqíng 雅意 yǎyì

    - cao tình nhã ý

  • - de 兴趣 xìngqù hěn 高尚 gāoshàng

    - Sở thích của anh ấy rất cao nhã.

  • - 老师 lǎoshī shì 一个 yígè 光荣 guāngróng de 称谓 chēngwèi 教师 jiàoshī shì 一个 yígè 高尚 gāoshàng de 职业 zhíyè

    - Nhà giáo là danh hiệu vẻ vang và dạy học là nghề cao quý.

  • - 具有 jùyǒu 高尚 gāoshàng de 情操 qíngcāo

    - Cô ấy có những tình cảm cao đẹp.

  • - de cāo 十分 shífēn 高尚 gāoshàng

    - Đạo đức của anh ấy rất cao thượng.

  • - 这位 zhèwèi zhàng 人品 rénpǐn 高尚 gāoshàng

    - Ông này phẩm hạnh cao thượng.

  • - de 品德 pǐndé 多么 duōme 高尚 gāoshàng

    - Phẩm chất của anh ấy thật cao thượng!

  • - de 志向 zhìxiàng 非常 fēicháng 高尚 gāoshàng

    - Chí hướng của cô ấy rất cao thượng.

  • - 具有 jùyǒu 高尚 gāoshàng de 品德 pǐndé

    - Anh ấy có phẩm chất cao thượng.

  • - 艺术 yìshù shì 高尚情操 gāoshàngqíngcāo de 宣泄 xuānxiè

    - Nghệ thuật là sự thể hiện những tình cảm cao đẹp.

  • - shù shì 一种 yīzhǒng 高尚 gāoshàng 品德 pǐndé

    - Sự tha thứ là một phẩm chất cao thượng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 高尚娴雅

Hình ảnh minh họa cho từ 高尚娴雅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高尚娴雅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Nhàn
    • Nét bút:フノ一丶丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VLSD (女中尸木)
    • Bảng mã:U+5A34
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+5 nét)
    • Pinyin: Cháng , Shàng
    • Âm hán việt: Thượng
    • Nét bút:丨丶ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBR (火月口)
    • Bảng mã:U+5C1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Yǎ
    • Âm hán việt: Nha , Nhã
    • Nét bút:一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOG (一竹人土)
    • Bảng mã:U+96C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao