• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
  • Pinyin: Xián
  • Âm hán việt: Nhàn
  • Nét bút:フノ一丶丨フ一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰女闲
  • Thương hiệt:VLSD (女中尸木)
  • Bảng mã:U+5A34
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 娴

  • Cách viết khác

    𡢃

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 娴 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nhàn). Bộ Nữ (+7 nét). Tổng 10 nét but (フノ). Từ ghép với : nhàn tĩnh [xiánjìng] Nhã nhặn trầm tĩnh;, Khéo ăn nói. Chi tiết hơn...

Nhàn

Từ điển phổ thông

  • (xem: nhàn nhã 嫻雅)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 嫻靜

- nhàn tĩnh [xiánjìng] Nhã nhặn trầm tĩnh;

* ② Giỏi, khéo léo, thành thạo, thành thục, thông thạo

- Khéo ăn nói.