Đọc nhanh: 渗沁 (sấm thấm). Ý nghĩa là: thấm thía.
Ý nghĩa của 渗沁 khi là Động từ
✪ thấm thía
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渗沁
- 汗 从 毛孔 中 渗出
- Mồ hôi chảy ra từ lỗ chân lông.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 香沁 肺腑
- mùi thơm thấm vào phế tạng.
- 渗水
- thấm nước.
- 文化 渗透 社会
- Văn hóa thấm sâu vào xã hội.
- 细胞 有 渗透性
- Tế bào có tính thẩm thấu.
- 理念 渗透 团队
- Lý niệm ngấm sâu vào đội ngũ.
- 液体 可以 渗透
- Chất lỏng có thể thẩm thấu.
- 雨水 渗透 了 泥土
- Nước mưa ngấm vào đất bùn.
- 思想 渗透 人心
- Tư tưởng thấm sâu vào lòng người.
- 雨水 渗透 了 外套
- Nước mưa thấm vào áo khoác.
- 水 慢慢 渗透 土壤
- Nước từ từ thấm xuống đất.
- 墨汁 慢慢 沁入 纸张
- Mực nước từ từ thấm vào tờ giấy.
- 知识 慢慢 渗透 脑海
- Kiến thức từ từ thấm vào đầu.
- 这 理念 渗透到 我们 的 头脑 中
- Lý niệm này đã ngấm sâu vào trong đầu của chúng ta.
- 妈妈 把 盐 沁 进汤 里
- Mẹ cho muối vào trong canh.
- 他 把 糖 沁入 水中
- Anh ấy bỏ đường vào nước.
- 老人 疲惫 地沁 下头
- Ông cụ mệt mỏi gục đầu xuống.
- 包扎 伤口 的 绷带 上 渗出 了 血
- máu thấm qua băng buộc vết thương.
- 这 观念 渗透 每个 人 的 思想
- Quan niệm này ngấm sâu vào tư tưởng mỗi người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 渗沁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 渗沁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沁›
渗›