Đọc nhanh: 高参 (cao tham). Ý nghĩa là: cán bộ tham mưu cao cấp; tham mưu cấp cao.
Ý nghĩa của 高参 khi là Danh từ
✪ cán bộ tham mưu cao cấp; tham mưu cấp cao
级别或才能高的参谋人员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高参
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 那 架飞机 飞得 很 高
- Chiếc máy bay đó bay rất cao.
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 高丽参
- sâm Cao Ly
- 高丽参
- Sâm Cao li.
- 参加 高考
- dự thi vào trường cao đẳng
- 树 的 高度 参差不齐
- Chiều cao của cây không đồng đều.
- 这个 城市 的 高楼 参差不齐
- Nhà cao tầng của thành phố này cao thấp không bằng nhau.
- 海参 价格 一直 很 高
- Giá hải sâm luôn rất cao.
- 高明 是 一个 运动员 , 明天 他会 在 北京 体育场 参加 一场 比赛
- Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh
- 他 读完 高中 , 就 参加 了 工作
- Anh ấy học xong cấp ba thì đi làm.
- 对于 参加 的 要求 很 高
- Yêu cầu về sự tham dự rất cao.
- 他 高兴 地 参加 这次 聚会
- Anh ấy rất vui khi được tham dự bữa tiệc.
- 我们 去 厂家 参观
- Chúng tôi đi tham quan nhà máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高参
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高参 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm参›
高›