Đọc nhanh: 高丽参 (cao lệ tham). Ý nghĩa là: sâm Cao Ly; sâm Triều Tiên.
✪ sâm Cao Ly; sâm Triều Tiên
朝鲜出产的人参
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高丽参
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 我 弟弟 上 高中 了
- Em trai tôi lên cấp 3 rồi.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 高丽纸
- giấy Cao Ly
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 高丽参
- sâm Cao Ly
- 高丽参
- Sâm Cao li.
- 参加 高考
- dự thi vào trường cao đẳng
- 高丽 王朝
- Vương triều Cao Li.
- 树 的 高度 参差不齐
- Chiều cao của cây không đồng đều.
- 这个 城市 的 高楼 参差不齐
- Nhà cao tầng của thành phố này cao thấp không bằng nhau.
- 海参 价格 一直 很 高
- Giá hải sâm luôn rất cao.
- 高明 是 一个 运动员 , 明天 他会 在 北京 体育场 参加 一场 比赛
- Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh
- 高句丽 是 一个 古代 王国
- Cao Câu Ly là một vương quốc cổ đại.
- 今天 是 个 好 天气 , 我 和丽丽 去 科技馆 参观
- Hôm nay trời rất đẹp, tôi và Lili đi thăm quan Bảo tàng Khoa học và Công nghệ.
- 他 读完 高中 , 就 参加 了 工作
- Anh ấy học xong cấp ba thì đi làm.
- 你 只是 这个 美丽 生命 的 一个 不 情愿 的 参与者
- Bạn chỉ là một con tốt không muốn tạo ra nó.
- 对于 参加 的 要求 很 高
- Yêu cầu về sự tham dự rất cao.
- 他 高兴 地 参加 这次 聚会
- Anh ấy rất vui khi được tham dự bữa tiệc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高丽参
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高丽参 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丽›
参›
高›