Đọc nhanh: 高压汽缸 (cao áp khí ang). Ý nghĩa là: Xi lanh áp suất cao.
Ý nghĩa của 高压汽缸 khi là Danh từ
✪ Xi lanh áp suất cao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高压汽缸
- 肥胖 的 人 往往 比瘦 人 血压高
- Người béo phì thường có huyết áp cao hơn người gầy.
- 高压 配电室
- Phòng cao áp
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 高压政策
- chính sách chuyên chế
- 高压手段
- thủ đoạn tàn khốc
- 我 得 了 高血压
- Tôi bị cao huyết áp
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 他 的 血压 有点 高
- Huyết áp của anh ấy hơi cao.
- 血压高 可能 导致 心脏病
- Huyết áp cao có thể dẫn đến bệnh tim.
- 高压 可以 改变 物体 形状
- Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.
- 检查一下 汽缸 状况
- Kiểm tra tình trạng của xi lanh.
- 反动 政权 的 高压政策
- chính sách đàn áp của chính quyền phản động.
- 汽车 正在 高速行驶
- Xe hơi đang di chuyển nhanh.
- 公司 面临 高 成本 压力
- Công ty đối mặt với áp lực chi phí cao.
- 汽缸 漏泄
- bình khí thoát ra ngoài.
- 高压 下 干冰 会 溶化
- Dưới áp suất cao, khối lượng băng khô sẽ tan chảy.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 汽缸
- xi-lanh
- 高血压 对 健康 不好
- Huyết áp cao không tốt cho sức khỏe.
- 在 进入 喷嘴 之前 , 蒸汽 处于 高压 状态
- Trước khi vào ống phun, hơi nước ở trạng thái áp suất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高压汽缸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高压汽缸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
汽›
缸›
高›