Đọc nhanh: 驻华 (trú hoa). Ý nghĩa là: đặt tại Trung Quốc, đóng quân ở Trung Quốc.
Ý nghĩa của 驻华 khi là Động từ
✪ đặt tại Trung Quốc
located in China
✪ đóng quân ở Trung Quốc
stationed in China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驻华
- 军队 驻扎 这里
- Quân đội đóng quân ở đây.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 华陀 再世
- Hoa Đà tái thế
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 驻守 边疆
- đóng giữ vùng biên giới
- 那匹 锦缎 好 华丽
- Tấm gấm đó thật lộng lẫy.
- 他藻 辞 华丽
- Lời văn của anh ấy hoa lệ.
- 藻辞 华丽 动人
- Lời văn hoa lệ quyến rũ.
- 他 的 辞藻 非常 华丽
- Ngôn từ của anh ấy rất hoa mỹ.
- 华诞 快乐 !
- Chúc mừng sinh nhật!
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý
- 他 对 她 的 才华 感到 艳羡
- Anh ấy cảm thấy ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.
- 癌症 在 他 风华正茂 之 时 夺去 了 他 的 生命
- Ung thư đã cướp đi sinh mạng của anh ấy khi anh đang ở thời kì phong nhã hào hoa nhất.
- 爱德华 是 谁 呢
- Edwards là ai vậy?
- 约见 该国 驻华大使
- ước định thời gian gặp mặt đại sứ Trung Hoa trú tại nước này.
- 越南 驻华 使者 范星 梅
- Đại sứ Việt Nam tại Trung Quốc.
- 因为 她 驻颜有术 , 所以 虽然 年 过 四十 , 看上去 仍 犹如 少女
- Vì rất biết giữ gìn vẻ đẹp nên cô ấy vẫn trẻ trung như thời thiếu nữ dù đã ngoài bốn mươi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 驻华
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 驻华 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
驻›