Đọc nhanh: 马绍尔群岛 (mã thiệu nhĩ quần đảo). Ý nghĩa là: Quần đảo Marshall.
Ý nghĩa của 马绍尔群岛 khi là Danh từ chỉ vị trí
✪ Quần đảo Marshall
马绍尔群岛位于中太平洋密克罗尼西亚地区,由29个环礁岛群和五个小岛共1225个岛礁组成,东南面岛礁统称为日出群岛,西北面的统称为日落群岛,两部分中间相隔约208公里,绝大多数人口集中在首都马朱罗和夸贾林环礁(Kwajalein)的埃贝耶岛。海岸线长370.4公里,属热带气候,年均气温27℃,年均降水量为3350毫米。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马绍尔群岛
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 一群 马
- một đàn ngựa.
- 马炸群 了
- ngựa chạy tán loạn!
- 奥马尔 好像 在 开罗
- Có vẻ như Omar có một bữa tiệc chuyển động
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 马群 向 草场 奔跑 过来
- Đàn ngựa chạy nhanh về phía đồng cỏ.
- 马群 受到 惊吓 惊奔 起来
- Bầy ngựa bị hoảng sợ mà lồng lên.
- 摔下来 的 骑手 遭 飞奔 马群 践踏
- Người cưỡi ngựa bị rơi xuống bị đàn ngựa chạy lao qua đạp nát.
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 越南 对 黄沙 和 长沙 两座 群岛 拥有 无可争辩 的 主权
- Việt Nam có chủ quyền không thể tranh cãi đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.
- 参加 打猎 者 打猎 中 的 跟 随着 一群 猎狗 的 全体 骑马 猎人
- Tham gia trong cuộc săn bắn, tất cả những kẻ săn đang theo sau một đàn chó săn và cùng cưỡi ngựa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马绍尔群岛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马绍尔群岛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尔›
岛›
绍›
群›
马›