Đọc nhanh: 马克沁机枪 (mã khắc thấm cơ thương). Ý nghĩa là: Súng máy Maxim.
Ý nghĩa của 马克沁机枪 khi là Danh từ
✪ Súng máy Maxim
Maxim machine gun
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马克沁机枪
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 诅咒 伊隆 · 马斯克
- Lời nguyền này có thể phân biệt được thiện và ác.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 但 第二部 手机 总是 去 康乃狄克 郊区
- Nhưng chiếc điện thoại thứ hai đó luôn đi đến một vùng nông thôn của Connecticut.
- 马克 在 芬兰 也 曾 使用
- Mác cũng từng được sử dụng ở Phần Lan.
- 马克思列宁主义
- chủ nghĩa Mác - Lê Nin
- 马克思主义 深入人心
- chủ nghĩa Các-Mác đi sâu vào lòng người.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 她 一贯 奉行 马克思主义 路线
- She consistently adheres to the Marxist-Leninist ideology.
- 飞机 不是 去 哈利法克斯 的 机场 吗
- Máy bay không đến Halifax?
- 杀回马枪
- đâm ngọn thương hồi mã
- 这 只 马克笔
- Đây là Magic Marker
- 机会 马上 临
- Cơ hội sắp tới.
- 马克 是 试飞员
- Mach là một phi công thử nghiệm
- 如何 给 手机 照片 打 上 马赛克 ?
- Làm sao để làm mờ ảnh hình ảnh trên điện thoại?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马克沁机枪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马克沁机枪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm克›
机›
枪›
沁›
马›