餐前酒 cān qián jiǔ

Từ hán việt: 【xan tiền tửu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "餐前酒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xan tiền tửu). Ý nghĩa là: rượu khai vị.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 餐前酒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 餐前酒 khi là Danh từ

rượu khai vị

aperitif

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 餐前酒

  • - qián 两年 liǎngnián zài 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu

    - Hai năm qua ở Alabama.

  • - 前不巴村 qiánbùbācūn 后不巴店 hòubùbād

    - Trước chẳng gần làng, sau không gần quán.

  • - 一周 yīzhōu qián 卡拉 kǎlā · 柯克 kēkè lán de 尸体 shītǐ

    - Một tuần trước xác của Kara Kirkland

  • - 五分钟 wǔfēnzhōng qián 浮利 fúlì 欧开 ōukāi zhe 新款 xīnkuǎn 凯迪拉克 kǎidílākè

    - Furio Giunta Cadillac trở lại.

  • - 邱吉尔 qiūjíěr 早餐 zǎocān 前要 qiányào 四分之一 sìfēnzhīyī 公升 gōngshēng de 白兰地 báilándì

    - Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.

  • - 餐厅 cāntīng zài 半小时 bànxiǎoshí qián jiù 打烊 dǎyàng le

    - Nhà hàng đã đóng cửa nửa giờ trước.

  • - zài 半小时 bànxiǎoshí qián 里面 lǐmiàn jiù 已经 yǐjīng 不是 búshì 蛋酒 dànjiǔ le

    - Nó không còn bị trứng nước như nửa giờ trước.

  • - 这里 zhèlǐ 拥有 yōngyǒu 自己 zìjǐ de 茶楼 chálóu 、 ktv 、 快餐店 kuàicāndiàn 酒吧 jiǔbā 中式 zhōngshì 餐馆 cānguǎn

    - ở đây có đầy đủ các quán trà, ktv, quán đồ ăn nhanh, quán bar...

  • - 之前 zhīqián 我们 wǒmen 去过 qùguò jiā 餐厅 cāntīng

    - Trước đây, chúng tôi đã ghé nhà hàng ấy.

  • - 他们 tāmen zài 餐厅 cāntīng xiàng 老师 lǎoshī 祝酒 zhùjiǔ

    - Họ chúc rượu giáo viên trong nhà hàng.

  • - gēn 朋友 péngyou 提前 tíqián 预约 yùyuē le 餐厅 cāntīng

    - Tôi và bạn tôi đã đặt chỗ trước tại nhà hàng.

  • - zài 餐桌上 cānzhuōshàng dào jiǔ hěn yǒu 讲究 jiǎngjiu

    - Việc rót rượu trên bàn ăn rất được chú trọng.

  • - 酒店 jiǔdiàn 入住 rùzhù 前要 qiányào 交付 jiāofù 押金 yājīn

    - Khách phải đặt cọc trước khi nhận phòng tại khách sạn.

  • - 老人家 lǎorénjiā 身子 shēnzi 健旺 jiànwàng 胃口 wèikǒu 极好 jíhǎo 酒量 jiǔliàng gēn 先前 xiānqián shì 一般无二 yìbānwúèr

    - Lão nhân gia ông ấy thể thể khỏe mạnh, ăn ngon tửu lượng vẫn như trước.

  • - 酒店 jiǔdiàn 提供 tígōng 免费 miǎnfèi de 早餐 zǎocān

    - Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí.

  • - 提前 tíqián 预定 yùdìng le 酒店 jiǔdiàn

    - Tôi đã đặt trước khách sạn.

  • - 我们 wǒmen yào 提前 tíqián 一周 yīzhōu 预订 yùdìng 酒店 jiǔdiàn

    - Chúng ta phải đặt khách sạn trước một tuần.

  • - 往前走 wǎngqiánzǒu 奇异果 qíyìguǒ xiāng 甜酒 tiánjiǔ jiù 放在 fàngzài 中间 zhōngjiān

    - Tiến về phía trước, rượu ngọt kiwi được đặt ở giữa.

  • - 终于 zhōngyú 找到 zhǎodào 饮酒 yǐnjiǔ 用餐 yòngcān de 隐藏 yǐncáng 咖啡店 kāfēidiàn le

    - Cuối cùng anh ta cũng tìm thấy một quán cà phê có thể uống rượu và ăn tối rồi.

  • - 这家 zhèjiā 酒店 jiǔdiàn de 餐饮 cānyǐn hěn 不错 bùcuò

    - Dịch vụ ăn uống của khách sạn này rất tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 餐前酒

Hình ảnh minh họa cho từ 餐前酒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 餐前酒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đao 刀 (+7 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền , Tiễn
    • Nét bút:丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBLN (廿月中弓)
    • Bảng mã:U+524D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān , Sùn
    • Âm hán việt: Xan
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEOIV (卜水人戈女)
    • Bảng mã:U+9910
    • Tần suất sử dụng:Cao