Hán tự: 飨
Đọc nhanh: 飨 (hưởng). Ý nghĩa là: thết đãi khách; đãi khách; hưởng. Ví dụ : - 飨客。 thết đãi khách; đãi khách.
Ý nghĩa của 飨 khi là Động từ
✪ thết đãi khách; đãi khách; hưởng
用酒食款待人,泛指请人享受
- 飨客
- thết đãi khách; đãi khách.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飨
- 飨客
- thết đãi khách; đãi khách.
Hình ảnh minh họa cho từ 飨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 飨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm飨›