Đọc nhanh: 尚飨 (thượng hưởng). Ý nghĩa là: Tôi cầu xin bạn tham gia vào sự hy sinh này (được sử dụng ở cuối địa chỉ elegiac).
Ý nghĩa của 尚飨 khi là Động từ
✪ Tôi cầu xin bạn tham gia vào sự hy sinh này (được sử dụng ở cuối địa chỉ elegiac)
I beg you to partake of this sacrifice (used at the end of an elegiac address)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尚飨
- 妹妹 挎着 时尚 提包
- Cô em gái đang xách một chiếc túi xách thời trang.
- 健康 尚未 恢复
- Sức khoẻ chưa hồi phục.
- 老衲 ( 老和尚 )
- sư già đây; lão nạp đây.
- 和尚 在 香炉 里 焚上 一柱 香
- Phật tử trong đống thanh hương đốt lên một cột hương.
- 人格 高尚
- phẩm chất cao thượng.
- 她 的 服饰 很 时尚
- Trang phục của cô ấy rất thời trang.
- 他们 装饰 得 相当 时尚
- Họ trang trí khá phong cách.
- 这 款 包包 很 时尚
- Chiếc túi này rất thời trang.
- 游方 和尚
- hoà thượng đi vân du bốn phương.
- 穷游 , 一种 时尚 的 旅游 方式
- Du lịch bụi là một loại hình du lịch được ưa chuộng hiện nay.
- 人体 的 奥秘 尚待 发现
- Bí ẩn cơ thể người vẫn chờ phát hiện.
- 医德 高尚
- y đức cao thượng
- 品德高尚
- đức tính cao thượng
- 时尚 刊面 吸引 目光
- Mặt báo thời trang thu hút sự chú ý.
- 工程 尚未 完工
- Công trình vẫn chưa hoàn thành.
- 和尚 领儿
- cổ áo cà sa.
- 收支相抵 , 尚余 一百元
- thu trừ chi còn thừa 100 đồng.
- 时尚 总是 日新月异
- Thời trang luôn thay đổi từng ngày.
- 这 条 裙子 很 时尚
- Chiếc váy này rất thời thượng.
- 这 款 鞋子 是 今年 的 时尚
- Giày này đang là mốt năm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尚飨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尚飨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尚›
飨›