Đọc nhanh: 食狗吞毛 (thực cẩu thôn mao). Ý nghĩa là: ăn chó cả lông.
Ý nghĩa của 食狗吞毛 khi là Danh từ
✪ ăn chó cả lông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食狗吞毛
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 狗叫 克莱尔
- Tên con chó là Claire.
- 孩子 粒着 零食
- Đứa trẻ đang ăn đồ ăn vặt.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 汗 从 毛孔 中 渗出
- Mồ hôi chảy ra từ lỗ chân lông.
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 汉堡 是 食品
- Hamburger là đồ ăn.
- 拿 砖头 拽 狗
- lấy gạch ném chó.
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 大鱼 吞食 小鱼
- cá lớn nuốt cá bé
- 蚕食鲸吞
- tằm ăn, cá voi nuốt.
- 食物 上 有 白色 毛
- Thực phẩm có mốc màu trắng.
- 食物 在 吞咽 前要 仔细 咀嚼
- Nhai kỹ thức ăn trước khi nuốt.
- 狗 毛 蓬蓬 需 梳理
- Lông chó bù xù cần chải.
- 小狗 在 臭 地上 的 食物
- Chó con đang ngửi thức ăn trên đất.
- 狗 在 花园里 跑 土 找 食物
- Con chó bới đất trong vườn tìm thức ăn.
- 他 心疼 地 给 流浪狗 喂食
- Anh ấy đau lòng cho chó hoang ăn.
- 流浪狗 在 垃圾堆 找食
- Chó hoang tìm thức ăn trong đống rác.
- 你 最 喜欢 的 食物 是 什么 ?
- Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 食狗吞毛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 食狗吞毛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吞›
毛›
狗›
食›