Đọc nhanh: 食品中毒 (thực phẩm trung độc). Ý nghĩa là: ngộ độc thực phẩm.
Ý nghĩa của 食品中毒 khi là Danh từ
✪ ngộ độc thực phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食品中毒
- 汉堡 是 食品
- Hamburger là đồ ăn.
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 瑞克 患有 酒精性 酮症 酸中毒
- Rick bị một tình trạng gọi là nhiễm toan ceton do rượu.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 健康 食品 非常 重要
- Thực phẩm chức năng vô cùng quan trọng.
- 卫生 口 负责 食品安全
- Bộ phận y tế chịu trách nhiệm về vệ sinh an toàn thực phẩm.
- 泰国 食品 很 辛辣
- Đồ ăn Thái Lan rất cay.
- 这是 一个 宠物食品 分配器
- Đó là một máy phân phối thức ăn cho vật nuôi.
- 脂肪 食品 ; 脂肪 沉淀
- Chất béo trong thực phẩm; Chất béo tích tụ.
- 盘中 食物 盈余
- Trong đĩa có thừa thức ăn.
- 过期 食品 不能 再 食用
- Đồ ăn đã quá hạn không thể ăn nữa.
- 糖 三角 ( 食品 )
- thỏi đường hình tam giác.
- 走私 毒品
- buôn lậu chất có hại.
- 慢性 中毒
- nhiễm độc mãn tính.
- 焚烧 毒品
- thiêu huỷ ma túy.
- 我们 家里 有 很多 罐头食品
- Nhà tôi có nhiều thực phẩm đóng hộp.
- 开水 米 花糖 是 传统 食品
- cốm là một loại kẹo truyền thống.
- 霉菌 会 导致 食物中毒
- Nấm mốc có thể gây ngộ độc thực phẩm.
- 心中 渴望 品尝 各地 美食
- Trong lòng khao khát nếm thử ẩm thực khắp các nơi.
- 食物中毒 的 民工 均 已 获救
- những người ăn phải thực phẩm có độc đã được cứu sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 食品中毒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 食品中毒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
品›
毒›
食›