飘飖 piāo yáo

Từ hán việt: 【phiêu diêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "飘飖" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phiêu diêu). Ý nghĩa là: biến thể của | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 飘飖 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 飘飖 khi là Động từ

biến thể của 飄搖 | 飘摇

variant of 飄搖|飘摇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飘飖

  • - 海南 hǎinán 不比 bùbǐ 塞北 sàiběi 一年四季 yīniánsìjì 树木 shùmù 葱茏 cōnglóng 花果 huāguǒ 飘香 piāoxiāng

    - Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương

  • - 神采飘逸 shéncǎipiāoyì

    - thần sắc tự nhiên.

  • - lán zài 山谷 shāngǔ zhōng 飘荡 piāodàng

    - Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.

  • - 山谷 shāngǔ 鸟语 niǎoyǔ 轻轻 qīngqīng piāo

    - Trong thung lũng, tiếng chim hót nhẹ nhàng trôi.

  • - 伞兵 sǎnbīng 徐徐 xúxú 飘落 piāoluò àn 指定 zhǐdìng 目标 mùbiāo 安全 ānquán 着陆 zhuólù

    - lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.

  • - 桂子飘香 guìzǐpiāoxiāng

    - hương hoa quế lan toả

  • - 飘拂 piāofú 白云 báiyún

    - mây trắng bồng bềnh trôi.

  • - 旗子 qízi zài 风中 fēngzhōng 飘扬 piāoyáng

    - Lá cờ tung bay trong gió.

  • - 党旗 dǎngqí zài 风中 fēngzhōng 飘扬 piāoyáng

    - Lá cờ Đảng tung bay trong gió.

  • - 那面 nàmiàn 旗帜 qízhì zài 风中 fēngzhōng 飘扬 piāoyáng

    - Lá cờ tung bay trong gió.

  • - 风太大 fēngtàidà le 风筝 fēngzhēng 飘走 piāozǒu le

    - Gió mạnh đến nỗi con diều bay mất.

  • - 东风 dōngfēng 吹拂 chuīfú 柳条 liǔtiáo 迎风 yíngfēng 飘舞 piāowǔ

    - gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.

  • - 苍霄 cāngxiāo 白云 báiyún 飘飘 piāopiāo

    - Trời xanh có mây trắng bay.

  • - 花园里 huāyuánlǐ 花朵 huāduǒ 飘香 piāoxiāng

    - Hoa trong vườn thoảng hương thơm.

  • - 花园里 huāyuánlǐ 飘溢 piāoyì zhe 花香 huāxiāng

    - Hương hoa lan tỏa khắp vườn.

  • - 灰尘 huīchén zài 空中 kōngzhōng piāo

    - Bụi lơ lửng trong không khí.

  • - 天空 tiānkōng zhōng 时而 shíér 飘过 piāoguò 几片 jǐpiàn 薄薄的 báobáode 白云 báiyún

    - trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.

  • - 红旗飘飘 hóngqípiāopiāo

    - cờ đỏ bay phấp phới.

  • - 红旗 hóngqí 迎风 yíngfēng 飘荡 piāodàng

    - cờ hồng bay phất phới trước gió.

  • - 香烟 xiāngyān zài 微风 wēifēng zhōng 轻轻 qīngqīng 飘散 piāosàn 开来 kāilái

    - Khói hương nhẹ nhàng tan trong gió nhẹ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 飘飖

Hình ảnh minh họa cho từ 飘飖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 飘飖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phong 風 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:ノ丶丶ノノ一一丨フ丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUHNK (月山竹弓大)
    • Bảng mã:U+98D6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phong 風 (+11 nét)
    • Pinyin: Piāo
    • Âm hán việt: Phiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MFHNK (一火竹弓大)
    • Bảng mã:U+98D8
    • Tần suất sử dụng:Cao