yáo

Từ hán việt: 【diêu.dao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (diêu.dao). Ý nghĩa là: bay lượn; bay lượn trên cao.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

bay lượn; bay lượn trên cao

〖飘飖〗见〖飘摇〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 飖

Hình ảnh minh họa cho từ 飖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 飖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phong 風 (+10 nét)
    • Pinyin: Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Diêu
    • Nét bút:ノ丶丶ノノ一一丨フ丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUHNK (月山竹弓大)
    • Bảng mã:U+98D6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp