飘卷 piāo juǎn

Từ hán việt: 【phiêu quyển】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "飘卷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phiêu quyển). Ý nghĩa là: Rung động.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 飘卷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 飘卷 khi là Động từ

Rung động

to flutter

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飘卷

  • - 胶卷 jiāojuǎn

    - tráng phim

  • - 需要 xūyào 一卷 yījuàn 胶带 jiāodài

    - Tôi cần một cuộn băng dính.

  • - kuài chōng 这卷 zhèjuǎn 胶卷 jiāojuǎn

    - Hãy mau đi rửa cuộn phim này.

  • - 这卷 zhèjuǎn 胶带 jiāodài yòng wán le

    - Cuộn băng dính này hết rồi.

  • - zài 哪儿 nǎér 可以 kěyǐ chōng 胶卷 jiāojuǎn

    - Có thể rửa phim ở đâu?

  • - 卷尺 juǎnchǐ

    - thước cuộn bằng da.

  • - 问问 wènwèn 位于 wèiyú 龙卷 lóngjuǎn dào shàng 可怜 kělián de 人们 rénmen

    - Chỉ cần hỏi những tên khốn đáng thương đó xuống con hẻm lốc xoáy.

  • - 老师 lǎoshī tàn zhe 看着 kànzhe 试卷 shìjuàn

    - Giáo viên thở dài nhìn bài thi.

  • - 海南 hǎinán 不比 bùbǐ 塞北 sàiběi 一年四季 yīniánsìjì 树木 shùmù 葱茏 cōnglóng 花果 huāguǒ 飘香 piāoxiāng

    - Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương

  • - 打气 dǎqì 以后 yǐhòu 气球 qìqiú 飘起来 piāoqǐlai le

    - Sau khi bơm hơi, quả bóng đã bay lên rồi.

  • - 展卷 zhǎnjuǎn 把玩 bǎwán 不忍 bùrěn 释手 shìshǒu

    - giở sách ra ngắm nghía không chịu rời tay.

  • - 神采飘逸 shéncǎipiāoyì

    - thần sắc tự nhiên.

  • - lán zài 山谷 shāngǔ zhōng 飘荡 piāodàng

    - Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.

  • - 山谷 shāngǔ 鸟语 niǎoyǔ 轻轻 qīngqīng piāo

    - Trong thung lũng, tiếng chim hót nhẹ nhàng trôi.

  • - 伞兵 sǎnbīng 徐徐 xúxú 飘落 piāoluò àn 指定 zhǐdìng 目标 mùbiāo 安全 ānquán 着陆 zhuólù

    - lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.

  • - 桂子飘香 guìzǐpiāoxiāng

    - hương hoa quế lan toả

  • - 束帆索 shùfānsuǒ 一种 yīzhǒng 绳子 shéngzi huò 帆布 fānbù dài 用来 yònglái 一个 yígè 卷叠 juǎndié de fān 置于 zhìyú 横木 héngmù huò xié 桁上 héngshàng

    - 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.

  • - 压卷之作 yājuànzhīzuò

    - sáng tác hay nhất; tác phẩm hay nhất

  • - 赶紧 gǎnjǐn diào 案卷 ànjuàn

    - Nhanh chóng rút hồ sơ.

  • - shì xiǎng ràng 非典 fēidiǎn 卷土重来 juǎntǔchónglái ma

    - Bạn đang cố gắng đưa SARS trở lại?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 飘卷

Hình ảnh minh họa cho từ 飘卷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 飘卷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+6 nét)
    • Pinyin: Juǎn , Juàn , Quán
    • Âm hán việt: Quyến , Quyền , Quyển
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FQSU (火手尸山)
    • Bảng mã:U+5377
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phong 風 (+11 nét)
    • Pinyin: Piāo
    • Âm hán việt: Phiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MFHNK (一火竹弓大)
    • Bảng mã:U+98D8
    • Tần suất sử dụng:Cao