Đọc nhanh: 风送煤入炉 (phong tống môi nhập lô). Ý nghĩa là: chuyển than vào lò bằng gió (Máy móc trong xây dựng).
Ý nghĩa của 风送煤入炉 khi là Động từ
✪ chuyển than vào lò bằng gió (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风送煤入炉
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 煤厂 安装 了 喷雾 装置 , 减少 了 煤炭 风耗
- nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.
- 壁炉 凸出 在外 , 伸入 房间
- Lò sưởi nhô ra bên ngoài và tiến vào trong phòng.
- 扇 煤炉子
- Quạt lò/ quạt bếp.
- 春风 送暖
- gió xuân mang hơi ấm đến.
- 炉子 里 的 煤乏 了
- Than trong lò hết rồi.
- 送货上门 , 不但 便利 群众 , 也 给 商店 增加 了 收入
- Giao hàng tận nơi không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho số đông mà còn tăng thu nhập cho cửa hàng.
- 风邪 入侵 身体 不适
- Phong tà xâm nhập vào cơ thể và gây khó chịu.
- 煤炉子 一定 要装 烟筒 , 以免 发生意外
- lò than nhất định phải lắp ống khói để tránh xảy ra điều bất trắc.
- 此地 景物 别有风味 , 引人入胜
- cảnh vật nơi đây rất đặc sắc, cực kỳ hấp dẫn.
- 播送 大风 降温 消息
- phát tin thời tiết hạ nhiệt độ, có gió lớn.
- 年轻 女子 被 举荐 入宫 ( 觐见 君主 ) 的 风俗 已 不复存在
- Phong tục đưa một người phụ nữ trẻ vào cung (để thỉnh lễ trước vua chúa) không còn tồn tại nữa.
- 吸入 煤气 可能 会 导致 中毒
- Hít phải khí gas có thể dẫn đến ngộ độc.
- 他们 一起 到 了 煤气炉 旁
- Bọn họ cùng nhau đi đến bên bếp ga.
- 把 炉膛 改 小 一点 , 就 能 省 煤
- lòng lò sửa nhỏ lại một chút thì sẽ tiết kiệm được than.
- 炉子 里头 的 煤 已经 烧得 很 红 了
- than trong lò đã cháy rất đỏ rồi.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
- 如果 您 输入您 的 电子 邮箱地址 , 税票 将会 自动 发送给 您
- Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.
- 风景优美 , 如 入画 境
- phong cảnh đẹp như bức tranh tuyệt mỹ.
- 捅 火时 手重 了 些 , 把 炉子 里 没 烧尽 的 煤块 儿 都 给 捅 下来 了
- chọc lò hơi mạnh tay một tý làm rớt những hòn than chưa cháy hết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风送煤入炉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风送煤入炉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm入›
炉›
煤›
送›
风›