• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+6 nét)
  • Pinyin: Luán
  • Âm hán việt: Loan
  • Nét bút:丶一丨丨ノ丶ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱亦鸟
  • Thương hiệt:YCPYM (卜金心卜一)
  • Bảng mã:U+9E3E
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 鸾

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鸾 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Loan). Bộ điểu (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Loan
Âm:

Loan

Từ điển phổ thông

  • 1. chim phượng cái
  • 2. cái chuông nhỏ