Đọc nhanh: 题序 (đề tự). Ý nghĩa là: số câu hỏi (hoặc phần), thứ tự câu hỏi (hoặc phần) (trên giấy thi), để soạn lời nói đầu (hoặc nhận xét giới thiệu, v.v.).
Ý nghĩa của 题序 khi là Danh từ
✪ số câu hỏi (hoặc phần)
question (or section) number
✪ thứ tự câu hỏi (hoặc phần) (trên giấy thi)
question (or section) order (on an exam paper)
✪ để soạn lời nói đầu (hoặc nhận xét giới thiệu, v.v.)
to compose a preface (or introductory remarks, etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 题序
- 那些 不是 小弟弟 的 问题
- Đó không phải là vấn đề về dương vật.
- 这题 有 附加 题
- Câu hỏi này có câu hỏi phụ.
- 她 的 附件 有 问题
- Phần phụ của cô ấy có vấn đề.
- 他肯 帮忙 , 问题 不 大
- Anh ấy sẵn lòng giúp đỡ, vấn đề không lớn.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 问题 比较 啧哟
- Vấn đề hơi sâu sắc nhé.
- 忧愁 不会 解决问题
- Lo âu sẽ không giải quyết được vấn đề.
- 她 为 孩子 的 教育 问题 发愁
- Cô ấy buồn phiền vì vấn đề giáo dục con.
- 专题报告
- báo cáo chuyên đề
- 有 序列号 吗
- Chúng ta có một số sê-ri không?
- 妇女 问题 专号
- số chuyên đề về vấn đề phụ nữ
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 学生 们 思索 解题 思路
- Các học sinh suy nghĩ cách giải đề.
- 他 抱怨 关于 待遇 的 问题
- Anh ấy phàn nàn về vấn đề đãi ngộ.
- 问题 及 许多 人
- Vấn đề này liên quan đến nhiều người.
- 她 把 习题 从 黑板 上 擦掉
- Cô ấy xóa hết các bài tập trên bảng.
- 倒换 次序
- thay đổi trật tự
- 程序 的 光影 辨别 有 问题
- Nó thực sự gặp rắc rối với ánh sáng và bóng tối.
- 请 按 先后顺序 回答 问题
- Hãy trả lời câu hỏi theo thứ tự trước sau.
- 我们 需要 深化 主题
- Chúng ta cần làm sâu sắc chủ đề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 题序
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 题序 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm序›
题›