颊囊 jiá náng

Từ hán việt: 【giáp nang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "颊囊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giáp nang). Ý nghĩa là: nang cơ má (túi đựng thức ăn để nhai lại ở dưới má của các động vật nhai lại).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 颊囊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 颊囊 khi là Danh từ

nang cơ má (túi đựng thức ăn để nhai lại ở dưới má của các động vật nhai lại)

仓鼠等啮齿动物和猿猴的口腔内两侧的囊状构造,用来暂时贮存食物也叫颊嗛 (jiáqiǎn)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颊囊

  • - 臭皮囊 chòupínáng

    - thối thây.

  • - 解囊 jiěnáng 资助 zīzhù

    - giúp của.

  • - 两颊 liǎngjiá 凹陷 āoxiàn

    - hai má hóp lại.

  • - de 脸颊 liǎnjiá xiàn 进去 jìnqù le 一些 yīxiē

    - Mặt của anh ấy hơi lõm vào một chút.

  • - 孩子 háizi de 脸颊 liǎnjiá 圆圆的 yuányuánde

    - Đôi má của đứa trẻ tròn trĩnh.

  • - 不是 búshì 智囊团 zhìnángtuán de 头脑 tóunǎo 风暴 fēngbào

    - Đó không phải là một bài tập suy nghĩ.

  • - 面颊 miànjiá shàng hái 残留 cánliú zhe 泪痕 lèihén

    - Trên má hãy còn vết nước mắt.

  • - de 脸颊 liǎnjiá 微微 wēiwēi 发红 fāhóng

    - Gò má của cô ấy hơi ửng đỏ.

  • - 两颊 liǎngjiá 丰润 fēngrùn

    - hai má phúng phính

  • - 两颊 liǎngjiá 绯红 fēihóng

    - hai má đỏ ửng.

  • - bèi 包装 bāozhuāng 鼓鼓囊囊 gǔgǔnángnáng de

    - ba lô nhét căng phồng.

  • - 中饱私囊 zhōngbǎosīnáng

    - đút túi riêng; bỏ túi riêng.

  • - 肥饱 féibǎo 私囊 sīnáng

    - Làm giàu túi tiền của riêng mình.

  • - 孩子 háizi 鼓着 gǔzhe 脸颊 liǎnjiá

    - Đứa trẻ phồng hai má lên

  • - 汗珠子 hànzhūzi 顺着 shùnzhe 脸颊 liǎnjiá 直往 zhíwǎng xià tǎng

    - Những giọt mồ hôi chảy dài trên đôi má.

  • - 面颊 miànjiá

    - má.

  • - 中饱私囊 zhōngbǎosīnáng

    - đút túi riêng.

  • - shuí dōu xiǎng 肥饱 féibǎo 私囊 sīnáng

    - Mọi người đều muốn làm giàu thêm túi tiền của mình.

  • - 囊括四海 nángkuòsìhǎi ( zhǐ 封建 fēngjiàn 君主 jūnzhǔ 统一 tǒngyī 全国 quánguó )

    - thâu tóm năm châu bốn bể.

  • - 两颊 liǎngjiá

    - hai má.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 颊囊

Hình ảnh minh họa cho từ 颊囊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颊囊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+19 nét), y 衣 (+16 nét)
    • Pinyin: Náng
    • Âm hán việt: Nang
    • Nét bút:一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JBRRV (十月口口女)
    • Bảng mã:U+56CA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiá
    • Âm hán việt: Giáp
    • Nét bút:一丶ノ一ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KTMBO (大廿一月人)
    • Bảng mã:U+988A
    • Tần suất sử dụng:Cao