Đọc nhanh: 颊囊 (giáp nang). Ý nghĩa là: nang cơ má (túi đựng thức ăn để nhai lại ở dưới má của các động vật nhai lại).
Ý nghĩa của 颊囊 khi là Danh từ
✪ nang cơ má (túi đựng thức ăn để nhai lại ở dưới má của các động vật nhai lại)
仓鼠等啮齿动物和猿猴的口腔内两侧的囊状构造,用来暂时贮存食物也叫颊嗛 (jiáqiǎn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颊囊
- 臭皮囊
- thối thây.
- 解囊 资助
- giúp của.
- 两颊 凹陷
- hai má hóp lại.
- 他 的 脸颊 陷 进去 了 一些
- Mặt của anh ấy hơi lõm vào một chút.
- 孩子 的 脸颊 圆圆的
- Đôi má của đứa trẻ tròn trĩnh.
- 那 不是 智囊团 的 头脑 风暴
- Đó không phải là một bài tập suy nghĩ.
- 面颊 上 还 残留 着 泪痕
- Trên má hãy còn vết nước mắt.
- 她 的 脸颊 微微 发红
- Gò má của cô ấy hơi ửng đỏ.
- 两颊 丰润
- hai má phúng phính
- 两颊 绯红
- hai má đỏ ửng.
- 背 包装 得 鼓鼓囊囊 的
- ba lô nhét căng phồng.
- 中饱私囊
- đút túi riêng; bỏ túi riêng.
- 肥饱 私囊
- Làm giàu túi tiền của riêng mình.
- 孩子 鼓着 脸颊
- Đứa trẻ phồng hai má lên
- 汗珠子 顺着 脸颊 直往 下 淌
- Những giọt mồ hôi chảy dài trên đôi má.
- 面颊
- má.
- 中饱私囊
- đút túi riêng.
- 谁 都 想 肥饱 私囊
- Mọi người đều muốn làm giàu thêm túi tiền của mình.
- 囊括四海 ( 指 封建 君主 统一 全国 )
- thâu tóm năm châu bốn bể.
- 两颊
- hai má.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 颊囊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颊囊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm囊›
颊›