Đọc nhanh: 领头羊 (lĩnh đầu dương). Ý nghĩa là: dây chuông.
Ý nghĩa của 领头羊 khi là Danh từ
✪ dây chuông
bellwether
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领头羊
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 汗 在 额头 汪着
- Mồ hôi đọng ở trán.
- 小丫头 , 想 哥哥 了 没 ?
- Tiểu nha đầu, nhớ anh trai chưa?
- 哥哥 出头 保护 了 我
- Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 他 挑 头儿 向 领导 提意见
- anh ấy đứng ra đưa ý kiến với lãnh đạo.
- 土匪 头领
- thủ lĩnh bọn thổ phỉ
- 我们 吃 了 羊 的 骨头
- Chúng tôi ăn xương của con cừu.
- 多头 领导
- lãnh đạo nhiều mặt.
- 农场 里 有 三 头羊
- Trong nông trại có ba con dê.
- 我领 个头儿 , 大家 跟着 一起 唱
- tôi hát câu đầu, mọi người cùng hát theo.
- 我们 不要 牧羊人 做 领袖
- Chúng ta không cần phải được dẫn dắt bởi một người chăn cừu!
- 领导 要 耐心 听取 下头 的 意见
- lãnh đạo phải kiên trì lắng nghe ý kiến cấp dưới.
- 发酵 须鲸 和 羊头 芝士
- Phô mai đầu cừu và cá voi minke lên men.
- 这个 小孩 太 没 礼貌 , 吃 完 羊腿 就 把 羊 骨头 往 地上 扔
- đứa trẻ này thật thô lỗ, sau khi ăn chân cừu liền ném xương xuống đất.
- 只要 你 领头 干 , 我 一定 跟 从 你
- chỉ cần anh đứng ra làm, tôi nhất định theo anh.
- 他 领头 干 了 起来
- anh ấy dẫn đầu làm việc.
- 这个 团队 的 头羊 是 他
- Người đứng đầu nhóm này là anh ấy.
- 他 有 天生 的 领导 能力
- Anh ấy có khả năng lãnh đạo trời sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 领头羊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 领头羊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
羊›
领›