Đọc nhanh: 预成论 (dự thành luận). Ý nghĩa là: dự thành luận.
Ý nghĩa của 预成论 khi là Danh từ
✪ dự thành luận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预成论
- 他 完成 了 论文 的 初稿
- Anh ấy hoàn thành bản thảo đầu tiên của luận văn.
- 预祝 大会 圆满成功
- Chúc hội nghị thành công tốt đẹp.
- 这 本书 谈论 抱负 与 成功
- Cuốn sách này nói về tham vọng và thành công.
- 团队 成员 们 活跃 在 讨论 中
- Các thành viên trong nhóm tích cực tham gia thảo luận.
- 争论 演变成 了 公开 的 论战
- Cuộc tranh luận đã biến thành cuộc chiến lý thuyết công khai.
- 成绩 未及 预期 目标
- Kết quả học tập chưa đạt đến mục tiêu dự kiến.
- 实际成本 比 我们 预料 的 高得 多
- Chi phí thực tế cao nhiều hơn so với dự đoán của chúng ta.
- 我 跟 他 辩论 了 预算
- Tôi với anh ấy đã tranh cãi về ngân sách.
- 论文 不久 就 可以 完成
- Luận văn không lâu nữa có thể hoàn thành.
- 成绩 比 预想 的 还好
- Kết quả đạt được cao hơn mong đợi.
- 她 刚刚 完成 了 硕士论文
- Cô ấy vừa hoàn thành luận văn thạc sĩ.
- 这篇 论文 不但 言之成理 , 而且 言之有序 , 令人信服
- Bài báo này không chỉ hợp lý, mà còn có trật tự và thuyết phục.
- 我 预测 他 高考 成绩 很 高
- Tôi đoán thành tích thi đại học của anh ấy rất cao.
- 正如 预测 的 那样 概念 验证 成功 了
- Việc chứng minh khái niệm đã thành công như dự kiến.
- 成本 超出 了 预算
- Chi phí đã vượt quá ngân sách.
- 他 的 成绩 超出 预期
- Thành tích của anh ấy vượt mong đợi.
- 经过 多次 讨论 , 计划 形成 了
- Sau nhiều cuộc thảo luận, kế hoạch đã hình thành.
- 这个 理论 经过 研究 形成 了
- Lý thuyết này đã hình thành qua nghiên cứu.
- 我们 预祝 你 事业成功
- Chúng tôi chúc bạn thành công trong sự nghiệp.
- 他 把 问题 写成 纲要 , 准备 在 会议 上 提出 讨论
- anh ấy đem vấn đề viết thành đề cương, chuẩn bị đưa ra thảo luận ở hội nghị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 预成论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 预成论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm成›
论›
预›