Đọc nhanh: 颁犒 (ban khao). Ý nghĩa là: Cho tiền bạc rượu thịt để ăn mừng..
Ý nghĩa của 颁犒 khi là Động từ
✪ Cho tiền bạc rượu thịt để ăn mừng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颁犒
- 他们 在 颁发 荣誉证书
- Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.
- 吃 犒劳 ( 享受 搞劳 )
- ăn khao.
- 犒劳 将士
- khao tướng sĩ.
- 颁布 管理条例
- ban hành quản lý điều lệ.
- 颁布 出版法
- ban hành luật xuất bản
- 市长 在 学校 运动会 上 颁发奖品
- Thị trưởng trao giải tại lễ trao giải của trường học.
- 犒军
- khao quân
- 犒赏三军
- thưởng cho ba quân.
- 政府 颁发 指示
- Chính phủ ban hành chỉ thị.
- 颁奖 式 很 热闹
- Lễ trao giải rất náo nhiệt.
- 老师 颁发奖状
- Thầy giáo trao bằng khen.
- 他 颁发 新 决策
- Anh ta công bố quyết sách mới.
- 国家 颁发 新 政策
- Nhà nước ban hành chính sách mới.
- 颁奖 嘉宾 笑容满面
- Các vị khách được trao giải đều cười tươi.
- 他 颁发 重大 奖项
- Ông ấy trao tặng giải thưởng lớn.
- 老板 颁发 优秀 奖章
- Sếp trao thưởng huy chương xuất sắc.
- 老师 给 她 颁发 证书
- Giáo viên trao tặng chứng chỉ cho cô ấy.
- 公司 颁发 紧急通知
- Công ty ban bố thông báo khẩn.
- 总经理 向 他 颁发 奖章
- Tổng giám đốc trao tặng huy chương cho anh ấy.
- 老板 犒劳 了 大家 一顿 大餐
- Ông chủ đã thưởng cho mọi người một bữa tiệc lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 颁犒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颁犒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm犒›
颁›