顽钝 wán dùn

Từ hán việt: 【ngoan độn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "顽钝" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngoan độn). Ý nghĩa là: ngu đần; ngu dốt, hèn nhát (không có khí tiết), cùn; lụt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 顽钝 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 顽钝 khi là Tính từ

ngu đần; ngu dốt

愚笨

hèn nhát (không có khí tiết)

指没有气节

cùn; lụt

不锋利

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顽钝

  • - 鲁钝 lǔdùn

    - ngu dốt

  • - 癌症 áizhèng shì 一种 yīzhǒng 顽症 wánzhèng

    - Ung thư là một căn bệnh khó chữa.

  • - 顽固 wángù 守旧 shǒujiù

    - ngoan cố thủ cựu.

  • - 鲁宾逊 lǔbīnxùn 一样 yīyàng dōu yǒu 顽强 wánqiáng 拼博 pīnbó de 精神 jīngshén

    - Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.

  • - 刀钝 dāodùn le 要磨 yàomó 一磨 yīmó

    - dao cùn rồi nên mài đi.

  • - 战胜 zhànshèng 顽敌 wándí

    - Chiến thắng kẻ địch ngoan cố.

  • - 成败利钝 chéngbàilìdùn ( 利钝 lìdùn 顺利 shùnlì huò 顺利 shùnlì )

    - thành bại được thua

  • - zhè zhǐ 河马 hémǎ 非常 fēicháng 顽皮 wánpí

    - Con hà mã này rất tinh nghịch.

  • - 刀剑 dāojiàn yǒu 利钝 lìdùn

    - dao có cái cùn cái bén.

  • - 刀钝 dāodùn le 该钢 gāigāng le

    - Dao cùn rồi, nên đánh lại rồi.

  • - 冥顽 míngwán 不灵 bùlíng

    - ngu tối chậm chạp.

  • - 老年人 lǎoniánrén de 反应迟钝 fǎnyìngchídùn

    - Phản ứng của người già thường chậm chạp.

  • - 成败利钝 chéngbàilìdùn

    - khó khăn thuận lợi, thành công thất bại.

  • - 成败利钝 chéngbàilìdùn

    - thành hoặc bại, thắng lợi hoặc khó khăn.

  • - 这棵树 zhèkēshù de 生命力 shēngmìnglì hěn 顽强 wánqiáng

    - Sức sống của cái cây này rất mãnh liệt.

  • - 顽固 wángù 堡垒 bǎolěi

    - cực kỳ cứng đầu ngoan cố

  • - 凭险 píngxiǎn 顽抗 wánkàng

    - dựa vào thế hiểm để chống cự.

  • - wán tóng

    - đứa trẻ tinh nghịch.

  • - 负隅顽抗 fùyúwánkàng

    - dựa vào nơi hiểm yếu ngoan cố chống lại.

  • - 确定 quèdìng 这是 zhèshì 勇气 yǒngqì 还是 háishì 顽固 wángù

    - Tôi không chắc đó là lòng dũng cảm hay sự ngoan cố.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 顽钝

Hình ảnh minh họa cho từ 顽钝

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 顽钝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Dùn
    • Âm hán việt: Độn
    • Nét bút:ノ一一一フ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCPU (重金心山)
    • Bảng mã:U+949D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán
    • Âm hán việt: Ngoan
    • Nét bút:一一ノフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMUMB (重一山一月)
    • Bảng mã:U+987D
    • Tần suất sử dụng:Cao