• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
  • Pinyin: Dùn
  • Âm hán việt: Độn
  • Nét bút:ノ一一一フ一フ丨フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅屯
  • Thương hiệt:XCPU (重金心山)
  • Bảng mã:U+949D
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 钝

  • Cách viết khác

    𫒇

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 钝 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (độn). Bộ Kim (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノフ). Từ ghép với : Dao đã cùn, Ngu dốt. Chi tiết hơn...

Độn

Từ điển phổ thông

  • cùn, nhụt (không sắc)

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Cùn, nhụt

- Dao đã cùn

* ② Chậm chạp, ngu dốt, ngu độn

- Đần độn

- Ngu dốt.