Đọc nhanh: 顽梗 (ngoan ngạnh). Ý nghĩa là: ngang bướng; bướng bỉnh; ngoan cố; ương gàn, cạnh góc. Ví dụ : - 顽梗不化。 ngang bướng không thể lay chuyển được.
Ý nghĩa của 顽梗 khi là Tính từ
✪ ngang bướng; bướng bỉnh; ngoan cố; ương gàn
非常顽固
- 顽梗不化
- ngang bướng không thể lay chuyển được.
✪ cạnh góc
固执任性, 不听从别人的意见
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顽梗
- 顽疾 难以 断根
- bệnh nan y rất khó trị tận gốc.
- 她 梗着 肩膀 看 远方
- Cô ấy vươn vai nhìn xa xăm.
- 癌症 是 一种 顽症
- Ung thư là một căn bệnh khó chữa.
- 道路 梗阻
- tắc nghẽn đường giao thông.
- 山川 梗阻
- núi sông cách trở; ngăn cách núi sông
- 顽固 守旧
- ngoan cố thủ cựu.
- 独 梃 儿 ( 只开 一朵花 的 花梗 )
- cuống hoa một đoá
- 他 和 鲁宾逊 一样 , 都 有 顽强 拼博 的 精神
- Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.
- 战胜 顽敌
- Chiến thắng kẻ địch ngoan cố.
- 这 只 河马 非常 顽皮
- Con hà mã này rất tinh nghịch.
- 玫瑰花 梗 布满 尖刺
- Cành hoa hồng đầy gai nhọn.
- 冥顽 不灵
- ngu tối chậm chạp.
- 交通 因 事故 而 梗阻
- Giao thông bị tắc nghẽn do tai nạn.
- 故事梗概
- những nét chính của câu chuyện
- 这棵树 的 生命力 很 顽强
- Sức sống của cái cây này rất mãnh liệt.
- 顽固 堡垒
- cực kỳ cứng đầu ngoan cố
- 凭险 顽抗
- dựa vào thế hiểm để chống cự.
- 顽梗不化
- ngang bướng không thể lay chuyển được.
- 顽 梗
- bướng bỉnh.
- 我 不 确定 这是 勇气 还是 顽固
- Tôi không chắc đó là lòng dũng cảm hay sự ngoan cố.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 顽梗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 顽梗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm梗›
顽›