顽梗 wángěng

Từ hán việt: 【ngoan ngạnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "顽梗" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngoan ngạnh). Ý nghĩa là: ngang bướng; bướng bỉnh; ngoan cố; ương gàn, cạnh góc. Ví dụ : - 。 ngang bướng không thể lay chuyển được.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 顽梗 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 顽梗 khi là Tính từ

ngang bướng; bướng bỉnh; ngoan cố; ương gàn

非常顽固

Ví dụ:
  • - 顽梗不化 wángěngbùhuà

    - ngang bướng không thể lay chuyển được.

cạnh góc

固执任性, 不听从别人的意见

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顽梗

  • - 顽疾 wánjí 难以 nányǐ 断根 duàngēn

    - bệnh nan y rất khó trị tận gốc.

  • - 梗着 gěngzhe 肩膀 jiānbǎng kàn 远方 yuǎnfāng

    - Cô ấy vươn vai nhìn xa xăm.

  • - 癌症 áizhèng shì 一种 yīzhǒng 顽症 wánzhèng

    - Ung thư là một căn bệnh khó chữa.

  • - 道路 dàolù 梗阻 gěngzǔ

    - tắc nghẽn đường giao thông.

  • - 山川 shānchuān 梗阻 gěngzǔ

    - núi sông cách trở; ngăn cách núi sông

  • - 顽固 wángù 守旧 shǒujiù

    - ngoan cố thủ cựu.

  • - tǐng ér ( 只开 zhǐkāi 一朵花 yīduǒhuā de 花梗 huāgěng )

    - cuống hoa một đoá

  • - 鲁宾逊 lǔbīnxùn 一样 yīyàng dōu yǒu 顽强 wánqiáng 拼博 pīnbó de 精神 jīngshén

    - Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.

  • - 战胜 zhànshèng 顽敌 wándí

    - Chiến thắng kẻ địch ngoan cố.

  • - zhè zhǐ 河马 hémǎ 非常 fēicháng 顽皮 wánpí

    - Con hà mã này rất tinh nghịch.

  • - 玫瑰花 méiguīhuā gěng 布满 bùmǎn 尖刺 jiāncì

    - Cành hoa hồng đầy gai nhọn.

  • - 冥顽 míngwán 不灵 bùlíng

    - ngu tối chậm chạp.

  • - 交通 jiāotōng yīn 事故 shìgù ér 梗阻 gěngzǔ

    - Giao thông bị tắc nghẽn do tai nạn.

  • - 故事梗概 gùshìgěnggài

    - những nét chính của câu chuyện

  • - 这棵树 zhèkēshù de 生命力 shēngmìnglì hěn 顽强 wánqiáng

    - Sức sống của cái cây này rất mãnh liệt.

  • - 顽固 wángù 堡垒 bǎolěi

    - cực kỳ cứng đầu ngoan cố

  • - 凭险 píngxiǎn 顽抗 wánkàng

    - dựa vào thế hiểm để chống cự.

  • - 顽梗不化 wángěngbùhuà

    - ngang bướng không thể lay chuyển được.

  • - wán gěng

    - bướng bỉnh.

  • - 确定 quèdìng 这是 zhèshì 勇气 yǒngqì 还是 háishì 顽固 wángù

    - Tôi không chắc đó là lòng dũng cảm hay sự ngoan cố.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 顽梗

Hình ảnh minh họa cho từ 顽梗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 顽梗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Gěng
    • Âm hán việt: Cánh , Cạnh , Ngạnh
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMLK (木一中大)
    • Bảng mã:U+6897
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán
    • Âm hán việt: Ngoan
    • Nét bút:一一ノフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMUMB (重一山一月)
    • Bảng mã:U+987D
    • Tần suất sử dụng:Cao