Đọc nhanh: 韵律优美 (vận luật ưu mĩ). Ý nghĩa là: vần điệu uyển chuyển.
Ý nghĩa của 韵律优美 khi là Từ điển
✪ vần điệu uyển chuyển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韵律优美
- 哥哥 是 一名 优秀 律师
- Anh trai là một luật sư giỏi.
- 他 爱读 优美 散文
- Anh ấy thích đọc những bài văn xuôi hay.
- 韵调 优美
- âm điệu hay
- 身段优美
- dáng vẻ đẹp.
- 他 的 文笔优美
- Chữ viết của anh ấy rất đẹp.
- 那 优美 的 玉音 , 让 人 陶醉
- Giọng nói trong trẻo và êm dịu đó khiến người ta say mê.
- 这首 诗歌 语言 优美
- Bài thơ này có ngôn từ đẹp.
- 这个 山区 的 区域 风景优美
- Khu vực miền núi này có phong cảnh đẹp.
- 这里 环境 很 优美 , 有山有水
- Cảnh vật nơi đây thật đẹp, non nước hữu tình.
- 她 唱 歌唱 得 非常 优美
- Cô ấy hát rất hay.
- 这 段 唱腔 优美 , 听 起来 真 过瘾
- giọng hát đoạn này ngọt ngào, nghe đã ghiền quá.
- 菲律宾 政府 希望 美国 保留 在 东南亚 的 驻军
- chính phủ Philippines muốn Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự ở Đông Nam Á.
- 厦门 的 风景 非常 优美
- Cảnh quan ở Hạ Môn rất đẹp.
- 北京 一带 风景优美
- Khu vực quanh Bắc Kinh có phong cảnh đẹp.
- 古诗 很 讲究 韵律
- Thơ cổ rất chú trọng đến vần nhịp.
- 优美 的 民间艺术
- nghệ thuật dân gian hay.
- 歌曲 的 旋律 很 优美
- Giai điệu của bài hát rất đẹp.
- 这 乐章 旋律 很 优美
- Chương nhạc này giai điệu rất tuyệt vời.
- 这首 音乐 旋律优美 动听
- Bản nhạc này có giai điệu đẹp và dễ nghe.
- 这 首歌 的 旋律 很 优美
- Giai điệu của bài hát này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 韵律优美
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 韵律优美 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm优›
律›
美›
韵›