Đọc nhanh: 音容 (âm dong). Ý nghĩa là: giọng nói và dáng điệu; âm dung. Ví dụ : - 音容笑貌 gương mặt tươi tắn, giọng nói vui vẻ
Ý nghĩa của 音容 khi là Danh từ
✪ giọng nói và dáng điệu; âm dung
声音容貌
- 音容笑貌
- gương mặt tươi tắn, giọng nói vui vẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音容
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 她 的 笑容 很 曼妙
- Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.
- 脸上 笑容 弥满
- Trên mặt đầy nụ cười.
- 奶奶 的 笑容 很 和蔼
- Nụ cười của bà rất hiền hòa.
- 羊 奶奶 笑容 很 慈祥
- Bà cụ Dương nụ cười rất hiền từ.
- 这个 老太婆 容易 迷糊
- Bà lão này dễ bị lúng túng.
- 他们 听到 我 声音 嗄
- Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.
- 面容 忧愁
- vẻ mặt buồn rầu.
- 面 带 愁容
- nét mặt đầy vẻ lo lắng.
- 音容笑貌
- gương mặt tươi tắn, giọng nói vui vẻ
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 击节叹赏 ( 形容 对 诗文 、 音乐 等 的 赞赏 )
- gõ nhịp tán thưởng.
- 广播 内容 包括 音乐 和 访谈
- Nội dung chương trình phát sóng bao gồm nhạc và phỏng vấn.
- 音容 宛 在
- giọng nói hình như vẫn còn văng vẳng đâu đây.
- 沸天震地 ( 形容 声音 极响 )
- long trời lở đất.
- 他 的 口音 很 容易 识别
- Giọng của anh ấy dễ nhận biết.
- 他 录音 了 整个 会议 内容
- Anh ấy đã thu âm toàn bộ nội dung cuộc họp.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 音容
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 音容 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm容›
音›