Đọc nhanh: 音乐制作 (âm lạc chế tá). Ý nghĩa là: Sản xuất nhạc.
Ý nghĩa của 音乐制作 khi là Động từ
✪ Sản xuất nhạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音乐制作
- 酷爱 音乐
- mê âm nhạc。
- 音乐 卡带
- hộp băng nhạc.
- 音乐教室
- Phòng học nhạc.
- 播送 音乐
- phát thanh âm nhạc
- 苦中作乐
- tìm vui trong đau khổ
- 她 是 音乐 腕
- Cô ấy là ngôi sao âm nhạc.
- 犹太 音乐节
- Một lễ hội âm nhạc của người Do Thái.
- 他 长于 音乐
- Anh ta sở trường về âm nhạc.
- 音乐 很 好听
- Âm nhạc nghe rất hay.
- 天天 听 音乐
- Nghe nhạc mỗi ngày.
- 我 在 听 音乐
- Tôi đang nghe nhạc.
- 流丽 的 音乐
- âm nhạc tuyệt vời.
- 绝妙 的 音乐
- âm nhạc tuyệt diệu.
- 醉人 的 音乐
- say mê âm nhạc.
- 这种 音箱 的 箱体 是 手工 制作 的
- Cái hộp loa này được làm thủ công.
- 他 钟于 音乐创作
- Anh ấy tập trung vào sáng tác âm nhạc.
- 他 醉心于 音乐创作
- Anh ta say mê sáng tác âm nhạc.
- 他 是 音乐 工作者
- Anh ấy là người làm công tác âm nhạc.
- 他 一直 在 努力 创作 音乐
- Anh ấy luôn cố gắng sáng tác âm nhạc.
- 经典音乐 作品 总是 能 打动 人心
- Những tác phẩm âm nhạc kinh điển luôn có thể chạm đến trái tim con người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 音乐制作
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 音乐制作 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
作›
制›
音›