Đọc nhanh: 韩国泡菜 (hàn quốc phao thái). Ý nghĩa là: Bắp cải muối hàn quốc, kimchi.
Ý nghĩa của 韩国泡菜 khi là Danh từ
✪ Bắp cải muối hàn quốc
Korean pickled cabbage
✪ kimchi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韩国泡菜
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 我 想 去 中国 或 韩国
- Tôi muốn đến Trung Quốc hoặc Hàn Quốc.
- 他 对 韩国 的 风土人情 有 一定 的 了解
- anh ấy có sự hiểu biết nhất định về phong tục, tập quán của Hàn Quốc.
- 妈妈 用 大白菜 做 了 泡菜
- Mẹ dùng cải thảo làm kim chi.
- 这盘 菜 配有 什锦 泡菜
- Món này được kèm theo các loại kim chi trộn.
- 妈妈 做 了 盒饭 , 菜 是 炒 泡菜
- Mẹ làm cặp lồng đựng cơm, rau có món kim chi chiên.
- 他 晚饭 吃 了 一些 什锦 泡菜 和 米饭
- Anh ta đã ăn một ít đồ chua hỗn hợp và cơm tối.
- 我会 说 韩国语
- Tớ biết nói tiếng Hàn Quốc.
- 我 是 韩国 人
- Tôi là người Hàn Quốc.
- 我想学 韩国语
- Tớ muốn học tiếng Hàn Quốc.
- 韩国 的 天气 很 冷
- Thời tiết ở Hàn Quốc rất lạnh.
- 现在 他 在 韩国 工作
- Hiện tại anh ấy làm việc ở Hàn Quốc.
- 韩国 的 音乐 很 流行
- Âm nhạc Hàn Quốc rất thịnh hành.
- 韩是 战国七雄 之一
- Hàn là một trong 7 nước chư hầu thời Chiến Quốc.
- 我 喜欢 看 韩国 电影
- Tôi thích xem phim Hàn Quốc.
- 我们 去 韩国 餐厅 吃饭
- Chúng tôi đi ăn ở nhà hàng Hàn Quốc.
- 大韩民国 是 一个 现代化 国家
- Hàn Quốc là một đất nước hiện đại.
- 韩国 的 火鸡 面 确实 超级 辣
- Mì cay Hàn Quốc thực sự siêu cay.
- 他 以 韩国 流行 组合 EXO 成员 的 身份 名声鹊起
- Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo
- 泡菜 需要 长时间 浸泡
- Dưa muối cần ngâm trong thời gian dài.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 韩国泡菜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 韩国泡菜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
泡›
菜›
韩›