Đọc nhanh: 音响组合 (âm hưởng tổ hợp). Ý nghĩa là: hệ thống âm thanh.
Ý nghĩa của 音响组合 khi là Danh từ
✪ hệ thống âm thanh
stereo system
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音响组合
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 组办 音乐会
- chuẩn bị lập tổ âm nhạc cho hội nghị.
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 音响 强度
- cường độ âm hưởng.
- 各组 分头 出发 , 到 指定 的 地点 集合
- các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 音响 可以 放大 声音
- Loa có thể khuếch đại âm thanh.
- 项目 组合 管理 规程 的 能力 和 技能 是 什么 ?
- Năng lực và kỹ năng của ngành quản lý danh mục đầu tư dự án là gì?
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 词组 是 词 的 组合
- tổ từ là một tổ hợp từ.
- 该 录音 引起 了 媒体 人士 和 政界人士 的 强烈反响
- Đoạn băng đã gây nên làn sóng phản ứng mạnh mẽ từ các nhân vật truyền thông và chính trị gia.
- 合 的 发音 很 重要
- Phát âm của nốt hợp rất quan trọng.
- 声母 影响 字 的 发音
- Thanh mẫu ảnh hưởng đến phát âm của chữ.
- 那面 金锣 发出 响亮 的 声音
- Chiếc chuông vàng kia phát ra âm thanh vang dội.
- 这次 戏剧 演出 的 音响 和 灯光效果 极佳
- Hiệu ứng âm thanh và ánh sáng của hiệu suất bộ phim này là tuyệt vời.
- 汇编程序 设计 中 , 用项 和 括号 对 的 组合 所 代表 的 一个 或 多个 操作
- Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.
- 团体 , 帮 一群 组合 在 一起 的 青少年 , 尤指 一群 少年犯
- Nhóm, là một nhóm thanh thiếu niên được tổ hợp lại, đặc biệt là một nhóm thanh thiếu niên phạm tội.
- 他 以 韩国 流行 组合 EXO 成员 的 身份 名声鹊起
- Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo
- 车上 响起 了 轻音乐
- Trong xe phát ra nhạc nhẹ nhàng.
- 在 这些 年里 我们 已 看到 有 奇奇怪怪 名字 的 音乐 组合 来来往往
- Trong những năm gần đây, chúng ta đã chứng kiến những nhóm nhạc với những cái tên kỳ lạ đến rồi đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 音响组合
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 音响组合 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
响›
组›
音›