韩国圆 hánguó yuán

Từ hán việt: 【hàn quốc viên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "韩国圆" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hàn quốc viên). Ý nghĩa là: Won Hàn Quốc (đơn vị tiền tệ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 韩国圆 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Won Hàn Quốc (đơn vị tiền tệ)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韩国圆

  • - xiǎng 中国 zhōngguó huò 韩国 hánguó

    - Tôi muốn đến Trung Quốc hoặc Hàn Quốc.

  • - duì 韩国 hánguó de 风土人情 fēngtǔrénqíng yǒu 一定 yídìng de 了解 liǎojiě

    - anh ấy có sự hiểu biết nhất định về phong tục, tập quán của Hàn Quốc.

  • - 我会 wǒhuì shuō 韩国语 hánguóyǔ

    - Tớ biết nói tiếng Hàn Quốc.

  • - shì 韩国 hánguó rén

    - Tôi là người Hàn Quốc.

  • - 我想学 wǒxiǎngxué 韩国语 hánguóyǔ

    - Tớ muốn học tiếng Hàn Quốc.

  • - 韩国 hánguó de 天气 tiānqì hěn lěng

    - Thời tiết ở Hàn Quốc rất lạnh.

  • - 现在 xiànzài zài 韩国 hánguó 工作 gōngzuò

    - Hiện tại anh ấy làm việc ở Hàn Quốc.

  • - 韩国 hánguó de 音乐 yīnyuè hěn 流行 liúxíng

    - Âm nhạc Hàn Quốc rất thịnh hành.

  • - 韩是 hánshì 战国七雄 zhànguóqīxióng 之一 zhīyī

    - Hàn là một trong 7 nước chư hầu thời Chiến Quốc.

  • - 喜欢 xǐhuan kàn 韩国 hánguó 电影 diànyǐng

    - Tôi thích xem phim Hàn Quốc.

  • - 我们 wǒmen 韩国 hánguó 餐厅 cāntīng 吃饭 chīfàn

    - Chúng tôi đi ăn ở nhà hàng Hàn Quốc.

  • - 大韩民国 dàhánmínguó shì 一个 yígè 现代化 xiàndàihuà 国家 guójiā

    - Hàn Quốc là một đất nước hiện đại.

  • - 韩国 hánguó de 火鸡 huǒjī miàn 确实 quèshí 超级 chāojí

    - Mì cay Hàn Quốc thực sự siêu cay.

  • - 韩国 hánguó 流行 liúxíng 组合 zǔhé EXO 成员 chéngyuán de 身份 shēnfèn 名声鹊起 míngshēngquèqǐ

    - Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo

  • - cóng 国外 guówài 回家 huíjiā 团圆 tuányuán

    - Cô ấy đã bay về nhà để sum họp với gia đình.

  • - liǎng guó 会谈 huìtán 圆满结束 yuánmǎnjiéshù

    - Cuộc hội đàm của hai nước đã kết thúc tốt đẹp.

  • - 越捷 yuèjié 航空 hángkōng 开通 kāitōng 胡志明市 húzhìmíngshì zhì 韩国 hánguó 釜山 fǔshān xīn 航线 hángxiàn

    - Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan

  • - 明天 míngtiān 教堂 jiàotáng de 路上 lùshàng dài gěi 韩国 hánguó rén

    - Tôi sẽ đưa họ đến người Hàn Quốc trên đường đến nhà thờ vào ngày mai.

  • - dāng 韩国 hánguó xiǎng 科技前沿 kējìqiányán 前进 qiánjìn de 过程 guòchéng zhōng 这样 zhèyàng de 态度 tàidù 必须 bìxū 改变 gǎibiàn

    - Thái độ này phải thay đổi khi Hàn Quốc tiến lên trong biên giới công nghệ

  • - 韩中 hánzhōng 首脑 shǒunǎo 此次 cǐcì 决定 juédìng jiāng 两国关系 liǎngguóguānxì 升级 shēngjí wèi 全面 quánmiàn 合作伙伴 hézuòhuǒbàn 关系 guānxì

    - Lãnh đạo Hàn Quốc và Trung Quốc quyết định nâng cấp quan hệ giữa hai nước lên quan hệ đối tác hợp tác toàn diện.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 韩国圆

Hình ảnh minh họa cho từ 韩国圆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 韩国圆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:丨フ丨フ一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WRBO (田口月人)
    • Bảng mã:U+5706
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vi 韋 (+8 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàn
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JJQS (十十手尸)
    • Bảng mã:U+97E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao