Đọc nhanh: 非金属装甲门 (phi kim thuộc trang giáp môn). Ý nghĩa là: Cửa; không bằng kim loại; được bọc.
Ý nghĩa của 非金属装甲门 khi là Danh từ
✪ Cửa; không bằng kim loại; được bọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属装甲门
- 我 已经 安装 好 新 的 门锁
- Tôi đã lắp đặt ổ khóa cửa mới rồi.
- 这 把 椅子 是 金属 的
- Chiếc ghế này làm bằng kim loại.
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 装甲 舰
- tàu chiến bọc thép
- 装甲车
- xe bọc thép; xe thiết giáp
- 国庆节 前夕 , 天安门广场 披上 了 节日 的 盛装
- đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.
- 装潢门面
- trang hoàng cửa hàng
- 装修门面
- Sửa sang mặt ngoài ngôi nhà.
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 金箔 装饰 精美
- Vàng lá trang trí tinh xảo.
- 装点门面
- trang trí cửa hàng
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 金银线 镶边 衣物 的 装饰 必 镶边 , 如 流通 带 、 饰带 或 金属 珠子
- Trang trí trên quần áo dùng dây vàng bạc phải được trang trí bằng viền, như dải trang trí, dải trang trí hoặc hạt kim loại.
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非金属装甲门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非金属装甲门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm属›
甲›
装›
金›
门›
非›