Đọc nhanh: 非金属楼梯基 (phi kim thuộc lâu thê cơ). Ý nghĩa là: dầm dọc (bộ phận của cầu thang gác); không bằng kim loại.
Ý nghĩa của 非金属楼梯基 khi là Danh từ
✪ dầm dọc (bộ phận của cầu thang gác); không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属楼梯基
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 慈善 基金 帮助 穷人
- Quỹ từ thiện giúp đỡ người nghèo.
- 这 把 椅子 是 金属 的
- Chiếc ghế này làm bằng kim loại.
- 他 的 基本功 非常 扎实
- Kỹ năng cơ bản của anh ấy rất vững chắc.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 科研 基金 要 增加
- Quỹ nghiên cứu khoa học cần tăng thêm.
- 文化 基金 很 重要
- Ngân sách văn hóa rất quan trọng.
- 环保 基金 不能 少
- Quỹ bảo vệ môi trường không thể thiếu.
- 公司 正在 投资 基金
- Công ty đang đầu tư ngân sách.
- 我们 做 对冲 基金 的
- Chúng tôi là một quỹ đầu cơ.
- 学校 设立 教育 基金
- Trường học thiết lập ngân sách giáo dục.
- 他们 设立 了 一个 基金
- Họ đã thành lập một quỹ.
- 工程 的 基础 非常 重要
- Nền móng của công trình rất quan trọng.
- 基层 的 工作 非常 重要
- Công việc ở cấp cơ sở rất quan trọng.
- 比较 建立 在 现金 基础 上
- Chúng tôi đang dựa trên cơ sở tiền mặt.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 金刚砂 是 非常 坚硬 的 金属 物质
- Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.
- 楼梯 旁 的 保安 手上 有 金属 检测仪
- Nhân viên bảo vệ ở cầu thang đã có một máy dò kim loại.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非金属楼梯基
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非金属楼梯基 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
属›
梯›
楼›
金›
非›