Đọc nhanh: 雪花石膏 (tuyết hoa thạch cao). Ý nghĩa là: Alabat (thạch cao mịn).
Ý nghĩa của 雪花石膏 khi là Danh từ
✪ Alabat (thạch cao mịn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪花石膏
- 雪花 飞舞
- hoa tuyết bay bay
- 那些 假 山石 红艳艳 的 , 宛如 盛开 的 花朵
- Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.
- 雪花 悄悄儿 落 在 肩头
- Bông tuyết rơi nhẹ lên vai.
- 雪花 泠 肩头
- Bông tuyết rơi trên vai.
- 花石纲
- đoàn chở đá hoa
- 煅 石膏
- nung thạch cao
- 生石膏
- thạch cao sống.
- 石榴花 很漂亮
- Hoa lựu rất đẹp.
- 石榴树 在 花园里
- Cây lựu ở trong vườn.
- 石榴花 开得 真 火炽
- hoa lựu đang nở rộ.
- 雪花 在 空中 翻卷
- hoa tuyết bay trong không trung.
- 雪花儿 很漂亮
- Hoa tuyết rất đẹp.
- 梅花 在 飞雪 中 傲然 绽放
- Hoa mận nở rộ kiêu hãnh trong tuyết.
- 雪花 凌空 飞舞
- hoa tuyết bay bổng trên bầu trời.
- 花坛 嵌满 白色 石子
- Bồn hoa được khảm đầy sỏi trắng.
- 洁白 的 雪花
- hoa trắng như tuyết.
- 菱花 绽放 白如雪
- Hoa củ ấu nở trắng như tuyết.
- 老师 用 雪白 来 形容 雪花
- Thầy giáo dùng màu trắng như tuyết để miêu tả những bông tuyết.
- 如 蝴蝶 飞舞 , 洁白 的 雪花
- Như con bướm vỗ cánh bay lượn, những bông hoa tuyết trắng bay bay trong bầu trời.
- 搽 雪花膏
- thoa kem.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雪花石膏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雪花石膏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm石›
膏›
花›
雪›