非笑 fēixiào

Từ hán việt: 【phi tiếu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "非笑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phi tiếu). Ý nghĩa là: chế nhạo; chê cười; nhạo báng. Ví dụ : - bị người khác chê cười

Xem ý nghĩa và ví dụ của 非笑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 非笑 khi là Tính từ

chế nhạo; chê cười; nhạo báng

讥笑

Ví dụ:
  • - 受人 shòurén 非笑 fēixiào

    - bị người khác chê cười

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非笑

  • - 不禁 bùjīn 莞尔而笑 wǎněrérxiào

    - Anh ấy không kiềm được cười mỉm.

  • - zhè kuǎn 胶水 jiāoshuǐ 非常 fēicháng nián

    - Loại keo này vô cùng dính.

  • - de 笑容 xiàoróng hěn 曼妙 mànmiào

    - Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.

  • - 别拿人 biénárén 取笑 qǔxiào

    - đừng lấy người khác ra làm trò cười.

  • - 脸上 liǎnshàng 笑容 xiàoróng 弥满 mímǎn

    - Trên mặt đầy nụ cười.

  • - 森林 sēnlín de 树木 shùmù 非常 fēicháng 浓郁 nóngyù

    - Cây cối trong rừng rất rậm rạp.

  • - 似笑非笑 sìxiàofēixiào

    - như cười mà không phải cười.

  • - 受人 shòurén 非笑 fēixiào

    - bị người khác chê cười

  • - de 理由 lǐyóu 非常 fēicháng 可笑 kěxiào

    - Lý do của anh ấy thật sự rất nực cười.

  • - de 笑容 xiàoróng 非常 fēicháng 粲然 cànrán

    - Nụ cười của cô ấy thật tươi sáng.

  • - de 笑容 xiàoróng 非常 fēicháng 妩媚 wǔmèi

    - Nụ cười của cô ấy rất dễ thương.

  • - de 玩笑 wánxiào 非常 fēicháng 可乐 kělè

    - Những trò đùa của anh ấy rất vui nhộn.

  • - 他们 tāmen de 打闹 dǎnào 非常 fēicháng 可笑 kěxiào

    - Họ đùa giỡn với nhau rất hài hước.

  • - de 笑容 xiàoróng 非常 fēicháng 迷人 mírén

    - Nụ cười của cô ấy rất quyến rũ.

  • - 这个 zhègè 丑角 chǒujué 非常 fēicháng 搞笑 gǎoxiào

    - Vai hề này rất hài hước.

  • - 总是 zǒngshì 受到 shòudào 讥笑 jīxiào 使人 shǐrén 非常 fēicháng 气馁 qìněi

    - Luôn bị chế nhạo khiến người ta rất nản lòng.

  • - 这部 zhèbù 电影 diànyǐng 非常 fēicháng 搞笑 gǎoxiào

    - Bộ phim này rất vui nhộn.

  • - de 笑容 xiàoróng 非常 fēicháng 美丽 měilì

    - Nụ cười của cô ấy rất xinh đẹp.

  • - de 笑容 xiàoróng 非常 fēicháng 舒展 shūzhǎn

    - Nụ cười của anh ấy rất thoải mái.

  • - 孩子 háizi de 笑声 xiàoshēng hěn 响亮 xiǎngliàng

    - Tiếng cười của trẻ rất vang.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 非笑

Hình ảnh minh họa cho từ 非笑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非笑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Tiếu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHK (竹竹大)
    • Bảng mã:U+7B11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao