非盈利 fēi yínglì

Từ hán việt: 【phi doanh lợi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "非盈利" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phi doanh lợi). Ý nghĩa là: phi lợi nhuận.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 非盈利 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

phi lợi nhuận

non-profit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非盈利

  • - 这块 zhèkuài 玻璃 bōlí 非常 fēicháng 锋利 fēnglì

    - Mảnh kính này rất sắc bén.

  • - 公司 gōngsī 今年 jīnnián yǒu 盈利 yínglì

    - Công ty năm nay có lợi nhuận.

  • - 这个 zhègè 非常 fēicháng 锋利 fēnglì

    - Lưỡi rìu này rất sắc bén.

  • - 这把斤 zhèbǎjīn 非常 fēicháng 锋利 fēnglì

    - Cái rìu này rất sắc bén.

  • - zhè dāo 非常 fēicháng 锋利 fēnglì

    - Con dao này rất sắc bén.

  • - 手术刀 shǒushùdāo dōu 非常 fēicháng 锋利 fēnglì

    - Dao mổ đều rất sắc bén.

  • - zhè cuò de 刃口 rènkǒu 非常 fēicháng 锋利 fēnglì

    - Lưỡi của chiếc giũa này rất sắc bén.

  • - 利润 lìrùn 渐盈 jiànyíng

    - Lợi nhuận dần tăng lên.

  • - 零售商 língshòushāng de 利润 lìrùn 非常 fēicháng 可观 kěguān

    - Lợi nhuận của nhà bán lẻ rất ổn.

  • - 公司 gōngsī 去年 qùnián 盈利 yínglì 五百万元 wǔbǎiwànyuán

    - Công ty năm ngoái lãi 5 triệu nhân dân tệ.

  • - 非盈利 fēiyínglì 组织 zǔzhī 帮助 bāngzhù rén

    - Tổ chức phi lợi nhuận giúp đỡ mọi người.

  • - de 眼光 yǎnguāng 非常 fēicháng 尖利 jiānlì 一眼 yīyǎn jiù 看出 kànchū 对方 duìfāng de 畏怯 wèiqiè

    - ánh mắt của anh ấy rất sắc, nhìn một cái là biết ngay đối phương đang khiếp sợ.

  • - 台北 táiběi de 交通 jiāotōng 非常 fēicháng 便利 biànlì

    - Giao thông ở Đài Bắc rất thuận tiện.

  • - de 韩语 hányǔ shuō 非常 fēicháng 流利 liúlì

    - Cô ấy nói tiếng Hàn rất lưu loát.

  • - 公司 gōngsī 盈利 yínglì yuē 贰仟 èrqiān 人民币 rénmínbì

    - Công ty kiếm lợi khoảng 2000 nhân dân tệ.

  • - 本年度 běnniándù de 盈利 yínglì jiāng shàng 年度 niándù de 亏损 kuīsǔn 相抵 xiāngdǐ

    - Lợi nhuận của năm tài chính này sẽ được bù đắp bằng khoản lỗ của năm tài chính trước đó.

  • - zhè 铣刀 xǐdāo 非常 fēicháng 锋利 fēnglì

    - Con dao phay này rất sắc bén.

  • - 这个 zhègè 设备 shèbèi 非常 fēicháng 便利 biànlì

    - Thiết bị này rất tiện lợi.

  • - 这里 zhèlǐ de 设施 shèshī 非常 fēicháng 便利 biànlì

    - Cơ sở vật chất ở đây rất thuận tiện.

  • - 我们 wǒmen de 目标 mùbiāo shì 盈利 yínglì

    - Mục tiêu của chúng tôi là lợi nhuận.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 非盈利

Hình ảnh minh họa cho từ 非盈利

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非盈利 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+4 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Doanh
    • Nét bút:フノフ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NSBT (弓尸月廿)
    • Bảng mã:U+76C8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao