Đọc nhanh: 非正数 (phi chính số). Ý nghĩa là: một số không dương (nghĩa là âm hoặc 0).
Ý nghĩa của 非正数 khi là Danh từ
✪ một số không dương (nghĩa là âm hoặc 0)
a nonpositive number (i.e. negative or zero)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非正数
- 表格 里 的 数据 非常 详细
- Dữ liệu trong bảng rất chi tiết.
- 我 并非 真正 主张 应该 有 死刑 只是 故意 唱 唱反调 罢了
- Tôi không thực sự ủng hộ án tử hình, chỉ là đang cố ý đánh đồng thôi.
- 她 正在 数票
- Cô ấy đang đếm vé.
- 库存 数量 正在 损少
- Số lượng hàng tồn kho đang giảm bớt.
- 正如 数据 所示
- Đúng như số liệu đã chỉ ra.
- 正切 函数
- hàm tang
- 他 正在 为 数学考试 做 准备
- Anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi toán.
- 我们 先 加上 正数
- Chúng ta cộng số dương trước.
- 正弦 函数
- hàm sin
- 他们 正在 计算 数儿
- Họ đang tính toán các con số.
- 我们 注重质量 而 非 数量
- Chúng tôi chú trọng chất lượng hơn số lượng.
- 此数 为 奇非 为 偶
- Số này là lẻ không phải chẵn.
- 矩 , 动差 任意 变量 的 正整数 功效 的 期望值 。 第一个 矩是 分配 的 平均数
- 矩, độ lệch chuyển động của giá trị kỳ vọng của biến số nguyên dương bất kỳ. Chữ số đầu tiên của mũ là giá trị trung bình được phân phối.
- 她 的 品行 非常 端正
- Phẩm hạnh của cô ấy vô cùng đứng đắn.
- 我们 正在 使用 的 计算机 大多数 是 数字 计算机
- Hầu hết các máy tính mà chúng ta đang sử dụng là máy tính số.
- 佛教 的 正宗 传承 非常 严格
- Truyền thừa chính tông của Phật giáo rất nghiêm ngặt.
- 正规军队 的 装备 非常 先进
- Trang bị của quân đội chính quy rất tiên tiến.
- 如果 不是 隆重 的 场合 , 邀请 要 用 非正式 的 语气
- Nếu đó không phải là một dịp trọng đại, lời mời phải thân mật
- 他 的 方法 非常 正确
- Phương pháp của anh ấy rất đúng.
- 法官 的 判决 非常 严正
- Phán quyết của thẩm phán rất nghiêm minh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非正数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非正数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm数›
正›
非›