Đọc nhanh: 非线性 (phi tuyến tính). Ý nghĩa là: phi tuyến tính (toán học.).
Ý nghĩa của 非线性 khi là Danh từ
✪ phi tuyến tính (toán học.)
nonlinear (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非线性
- 他 性格 非常 梗 , 不 听 劝
- Tính cách anh ấy rất ngoan cố, không nghe lời khuyên.
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 线纺得 非常 匀净
- sợi dệt rất đều
- 这个 纹身 非常 有 个性
- Hình xăm này rất cá tính.
- 他 的 性格 非常 开朗
- Tính cách của anh ấy rất cởi mở.
- 她 的 性格 非常 阳光
- Tính cách của cô ấy rất lạc quan.
- 除非 有 医疗 的 必要性 我 不能 留 她 在 这
- Tôi không thể giữ cô ấy ở đây mà không cần y tế.
- 她 的 性格 非常 软弱
- Tính cách của cô ấy rất yếu đuối.
- 她 的 性子 非常 刻薄
- Tính cách của cô ấy vô cùng khắt khe.
- 我们 学了 一维 线性方程
- Chúng tôi học phương trình tuyến tính một chiều.
- 是非 的 分界线 不容 混淆
- ranh giới giữa phải và trái không dễ lẫn lộn.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 我要 把 你 的 屁股 踢 成 线性 的
- Tôi sẽ làm cho mông của bạn tuyến tính.
- 这个 网球 的 弹性 非常 好
- Tính đàn hồi của quả bóng tennis này rất tốt.
- 人民 内部矛盾 是非 对抗性矛盾
- mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là mâu thuẫn không đối kháng.
- 他 对于 性 教育 有 非常 激进 的 看法
- Ông có quan điểm rất cấp tiến về giáo dục giới tính.
- 她 性情 非常 文静
- Cô ấy có một tính khí rất nho nhã.
- 他 的 人性 非常 善良
- Nhân tính của anh ấy rất tốt.
- 她 的 性格 非常 质朴
- Tính cách của cô ấy rất giản dị.
- 他 的 性格 非常 烈
- Tính cách của anh ấy rất thẳng thắn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非线性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非线性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
线›
非›