非线性 fēi xiànxìng

Từ hán việt: 【phi tuyến tính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "非线性" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 线

Đọc nhanh: 线 (phi tuyến tính). Ý nghĩa là: phi tuyến tính (toán học.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 非线性 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 非线性 khi là Danh từ

phi tuyến tính (toán học.)

nonlinear (math.)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非线性

  • - 性格 xìnggé 非常 fēicháng gěng tīng quàn

    - Tính cách anh ấy rất ngoan cố, không nghe lời khuyên.

  • - 合金 héjīn de 性质 xìngzhì 非常 fēicháng 稳定 wěndìng

    - Tính chất của hợp kim rất ổn định.

  • - 线纺得 xiànfǎngdé 非常 fēicháng 匀净 yúnjìng

    - sợi dệt rất đều

  • - 这个 zhègè 纹身 wénshēn 非常 fēicháng yǒu 个性 gèxìng

    - Hình xăm này rất cá tính.

  • - de 性格 xìnggé 非常 fēicháng 开朗 kāilǎng

    - Tính cách của anh ấy rất cởi mở.

  • - de 性格 xìnggé 非常 fēicháng 阳光 yángguāng

    - Tính cách của cô ấy rất lạc quan.

  • - 除非 chúfēi yǒu 医疗 yīliáo de 必要性 bìyàoxìng 不能 bùnéng liú zài zhè

    - Tôi không thể giữ cô ấy ở đây mà không cần y tế.

  • - de 性格 xìnggé 非常 fēicháng 软弱 ruǎnruò

    - Tính cách của cô ấy rất yếu đuối.

  • - de 性子 xìngzi 非常 fēicháng 刻薄 kèbó

    - Tính cách của cô ấy vô cùng khắt khe.

  • - 我们 wǒmen 学了 xuéle 一维 yīwéi 线性方程 xiànxìngfāngchéng

    - Chúng tôi học phương trình tuyến tính một chiều.

  • - 是非 shìfēi de 分界线 fēnjièxiàn 不容 bùróng 混淆 hùnxiáo

    - ranh giới giữa phải và trái không dễ lẫn lộn.

  • - 振动 zhèndòng zài 一个 yígè 平衡位置 pínghéngwèizhi 附近 fùjìn 一个 yígè 粒子 lìzǐ huò 弹性 tánxìng 固体 gùtǐ 迅速 xùnsù de 直线运动 zhíxiànyùndòng

    - Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.

  • - 我要 wǒyào de 屁股 pìgu chéng 线性 xiànxìng de

    - Tôi sẽ làm cho mông của bạn tuyến tính.

  • - 这个 zhègè 网球 wǎngqiú de 弹性 tánxìng 非常 fēicháng hǎo

    - Tính đàn hồi của quả bóng tennis này rất tốt.

  • - 人民 rénmín 内部矛盾 nèibùmáodùn 是非 shìfēi 对抗性矛盾 duìkàngxìngmáodùn

    - mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là mâu thuẫn không đối kháng.

  • - 对于 duìyú xìng 教育 jiàoyù yǒu 非常 fēicháng 激进 jījìn de 看法 kànfǎ

    - Ông có quan điểm rất cấp tiến về giáo dục giới tính.

  • - 性情 xìngqíng 非常 fēicháng 文静 wénjìng

    - Cô ấy có một tính khí rất nho nhã.

  • - de 人性 rénxìng 非常 fēicháng 善良 shànliáng

    - Nhân tính của anh ấy rất tốt.

  • - de 性格 xìnggé 非常 fēicháng 质朴 zhìpiáo

    - Tính cách của cô ấy rất giản dị.

  • - de 性格 xìnggé 非常 fēicháng liè

    - Tính cách của anh ấy rất thẳng thắn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 非线性

Hình ảnh minh họa cho từ 非线性

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非线性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao