Đọc nhanh: 非规整 (phi quy chỉnh). Ý nghĩa là: rối loạn, không thường xuyên.
Ý nghĩa của 非规整 khi là Tính từ
✪ rối loạn
disordered
✪ không thường xuyên
irregular
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非规整
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 他 非 公司 的 规定
- Anh ấy vi phạm quy định của công ty.
- 形制 规整
- hợp quy cách về hình dáng và cấu tạo.
- 抽奖 规则 非常简单
- Quy tắc rút thăm rất đơn giản.
- 他 主导 了 项目 的 整体规划
- Anh ấy đã dẫn dắt toàn bộ kế hoạch dự án.
- 我们 的 步伐 非常 整齐
- Bước chân của chúng tôi rất đều.
- 这场 战争 规模 非常 庞大
- Quy mô của cuộc chiến tranh này rất lớn.
- 规整 的 仿宋 字
- phỏng theo chữ Tống hợp quy tắc.
- 这 条 法规 就是 判断 合法 交易 与 非法交易 的 杠杠
- những luật lệ này chính là tiêu chuẩn nhất định để phán đoán giao dịch hợp pháp và bất hợp pháp.
- 方形 很 规整
- Hình vuông rất ngay ngắn.
- 她 非 社会 的 道德规范
- Cô ấy vi phạm các tiêu chuẩn đạo đức xã hội.
- 他 做事 非常 有 规矩
- Anh ấy làm việc rất có nguyên tắc.
- 测试 规程 仍旧 是 非常 需要 的
- Đo lường các quy trình kiểm tra vẫn còn rất cần thiết
- 正规军队 的 装备 非常 先进
- Trang bị của quân đội chính quy rất tiên tiến.
- 这次 活动 的 规模 非常 大
- Quy mô của sự kiện lần này rất lớn.
- 整个 对话 期间 , 中方 的 媒体 吹风会 将会 非常 及时
- Các cuộc họp báo của giới truyền thông Trung Quốc sẽ rất kịp thời trong suốt cuộc đối thoại
- 这个 柜台 非常 干净 整洁
- Quầy này rất sạch sẽ và gọn gàng.
- 这次 工资 调整 , 规定 了 几条 杠杠
- đây là điều chỉnh lương, quy định mấy tiêu chuẩn nhất định.
- 他 工作 了 一整天 , 非常 疲倦
- Anh ấy làm việc cả ngày, rất mệt mỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非规整
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非规整 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm整›
规›
非›