Đọc nhanh: 非婚生 (phi hôn sinh). Ý nghĩa là: sinh ra ngoài giá thú, bất hợp pháp.
Ý nghĩa của 非婚生 khi là Danh từ
✪ sinh ra ngoài giá thú
born out of wedlock
✪ bất hợp pháp
illegitimate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非婚生
- 老师 对 学生 非常 和蔼
- Giáo viên rất hiền hòa với học sinh.
- 莫非 他 真的 生气 了 ?
- Chẳng lẽ anh ấy thật sự tức giận?
- 这个 地区 治安 好 百姓生活 非常 安宁
- Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.
- 田园生活 非常 宁静
- Cuộc sống nông thôn rất yên bình.
- 他 的 生活 非常 安枕无忧
- Cuộc sống của anh ấy rất yên ổn không lo lắng.
- 案件 的 发生 非常 突然
- Vụ án xảy ra rất đột ngột.
- 他 的 生活 非常 疾
- Cuộc sống của anh ấy rất đau khổ.
- 他 的 生活 非常 平淡
- Cuộc sống của anh ấy rất bình thường.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 生活 掌握 在 自己 手中 , 而 非 让 生活 来 掌握 你
- Cuộc sống nằm trong tay bạn, đừng để cuộc sống kiểm soát bạn.
- 这场 婚礼 的 场面 非常 豪华
- Khung cảnh của đám cưới này rất sang trọng.
- 她 的 生日 宴会 非常 热闹
- Bữa tiệc sinh nhật của cô ấy rất náo nhiệt.
- 有些 报纸 刊登 出生 婚姻 死亡 的 通告
- Một số báo đăng thông báo về sinh, hôn nhân và cái chết.
- 大学生 的 生活 非常 节省
- Cuộc sống của sinh viên đại học rất tiết kiệm
- 细胞 生长率 非常 高
- Tốc độ tăng trưởng tế bào là một hiện tượng.
- 他们 的 婚姻 非常 美满
- Cuộc hôn nhân của họ rất viên mãn.
- 终身大事 ( 关系 一生 的 大 事情 , 多指 婚姻 )
- việc lớn cả đời; hôn nhân; chuyện dựng vợ gả chồng.
- 这家 店 的 生意 非常 惨淡
- Việc kinh doanh của cửa hàng này rất ảm đạm.
- 要 她 去 牙科医生 那里 看病 非得 生拉硬拽 不可
- Buộc phải kéo cô ấy đến bác sĩ nha khoa để điều trị.
- 她 生得 花容月貌 , 奕 美 非凡
- Cô ấy xinh đẹp như hoa như nguyệt, tuyệt mỹ phi phàm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非婚生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非婚生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婚›
生›
非›