Đọc nhanh: 非宗教 (phi tôn giáo). Ý nghĩa là: phi tôn giáo (đảng phái), thế tục (xã hội).
Ý nghĩa của 非宗教 khi là Danh từ
✪ phi tôn giáo (đảng phái)
non-religious (party)
✪ thế tục (xã hội)
secular (society)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非宗教
- 当代 世俗 世界 中 的 宗教 教育
- Giáo dục tôn giáo trong Thế giới Thế tục Đương đại
- 佛教 教义 非常 深奥
- Giáo lý của Phật giáo rất sâu sắc.
- 教义 问答法 常用 于 宗教 教学
- Phương pháp câu hỏi và trả lời trong giáo lý thường được sử dụng trong giảng dạy tôn giáo.
- 宗教 风俗
- Phong tục tôn giáo.
- 政府 应该 颁布 明确 的 关于 宗教 教育 内容 的 指导方针
- Chính phủ nên ban hành những hướng dẫn phương châm rõ ràng về nội dung giáo dục tôn giáo.
- 教育 体系 非常 完善
- Hệ thống giáo dục rất hoàn thiện.
- 摩门教 派 是 1830 年 在 美国 成立 的 一个 宗教团体
- Giáo hội Mormon là một tôn giáo được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1830.
- 这本 教材 非常适合 初学者
- Giáo trình này rất phù hợp cho người mới bắt đầu.
- 宗教 狂热
- cuồng nhiệt tôn giáo.
- 在 公开场合 忌 谈 宗教
- Tránh nói về tôn giáo ở nơi công cộng.
- 这 来自 于 宗教法庭
- Đó là từ tòa án dị giáo.
- 非 教派 的 不受 宗教 派别 约束 的 或 与 宗教 别 无 联系 的
- Không thuộc đạo phái, không bị ràng buộc bởi các tôn giáo hoặc không có liên quan gì đến tôn giáo.
- 他 信奉 自己 选择 的 宗教
- Anh ấy kính ngưỡng tôn giáo do mình chọn.
- 道教 的 仪式 非常 神秘
- Các nghi lễ của Đạo giáo rất huyền bí.
- 礻 部首 常用 于 宗教 词汇 中
- Bộ "kì" thường được dùng trong các từ liên quan đến tôn giáo.
- 他 参与 了 宗教 活动
- Ông tham gia các hoạt động tôn giáo.
- 许多 人 信仰 宗教
- Nhiều người tin theo tôn giáo.
- 她 对 宗教 很感兴趣
- Cô ấy rất có hứng thú với tôn giáo.
- 宗教 影响 了 他 的 生活
- Tôn giáo ảnh hưởng đến cuộc sống ông ấy.
- 佛教 的 正宗 传承 非常 严格
- Truyền thừa chính tông của Phật giáo rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非宗教
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非宗教 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宗›
教›
非›