Đọc nhanh: 非公式 (phi công thức). Ý nghĩa là: không trang trọng, không chính thức.
Ý nghĩa của 非公式 khi là Danh từ
✪ không trang trọng
informal
✪ không chính thức
unofficial
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非公式
- 我们 按照 公式 编写 了 程序
- Chúng tôi đã viết chương trình theo công thức.
- 他 非 公司 的 规定
- Anh ấy vi phạm quy định của công ty.
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 她 学会 了 运用 公式 计算 面积
- Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.
- 公式化 , 概念化 的 作品
- tác phẩm công thức hoá và khái niệm hoá.
- 我们 公司 的 煤 产量 非常 多
- Sản lượng than đá của công ty chúng tôi rất nhiều.
- 公式 帮助 我们 分析 数据
- Công thức giúp chúng tôi phân tích dữ liệu.
- 这家 公司 内部 非常 腐败
- Công ty này bên trong rất hỗn loạn.
- 是非自有公论
- đúng hay sai sẽ có công luận.
- 套用 公式
- bê nguyên xi công thức.
- 公文 格式
- Quy cách công văn.
- 公文 程式
- thể thức công văn.
- 公司 的 文化 非常 开放
- Văn hóa công ty rất cởi mở.
- 他 的 训练 方式 非常 扎实
- Cách huấn luyện của anh ấy rất thực tế.
- 公司 的 财务报告 非常 阳光
- Báo cáo tài chính của công ty rất minh bạch.
- 电影 首映式 非常 火爆
- Buổi công chiếu phim rất sôi động.
- 选举 方式 很 公平
- Phương thức bầu cử rất công bằng.
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 公司 简化 管理 方式
- Công ty giản hóa phương thức quản lý.
- 他 是 公司 的 非正式 员工
- Anh ấy là nhân viên không chính thức của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非公式
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非公式 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
式›
非›