Đọc nhanh: 非对称 (phi đối xưng). Ý nghĩa là: không đối xứng.
Ý nghĩa của 非对称 khi là Tính từ
✪ không đối xứng
asymmetric
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非对称
- 她 对 爷爷奶奶 非常 孝顺
- Cô ấy rất hiếu thảo với ông bà.
- 老师 对 学生 非常 和蔼
- Giáo viên rất hiền hòa với học sinh.
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 对 亲人 的 称呼
- Cách xưng hô đối với người thân.
- 她 的 伴侣 对 她 非常 忠诚
- Bạn đời của cô ấy rất trung thành với cô ấy.
- 我 对 苹果 非常 仰慕
- Tôi rất ngưỡng mộ Apple.
- 他 对 妻子 非常 体贴
- Anh ấy rất chu đáo với vợ.
- 爱人 对 她 非常 关心
- Người yêu rất quan tâm cô ấy.
- 他 对待 穷人 非常 仁爱
- Anh ấy đối xử rất nhân ái với người nghèo.
- 他 对 葬礼 感到 非常 悲伤
- Anh ấy cảm thấy rất buồn về lễ tang.
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 他 对 孩子 非常 耐心
- Anh ấy rất kiên nhẫn với con cái.
- 我们 需要 分别 是非 对错
- Chúng ta cần phải phân biệt đúng và sai.
- 他 对 长辈 非常 敬爱
- Anh ấy rất kính yêu người lớn tuổi.
- 他 对 八卦 的 研究 非常 深入
- Anh ấy nghiên cứu rất sâu về bát quái.
- 他 对 这份儿 工作 非常 满意
- Anh ấy rất hài lòng với công việc này.
- 称其 盛宴 可是 绝对 名副其实
- Nó được gọi là bữa tiệc vì một lý do rất chính đáng.
- 她 的 衣架子 非常 匀称
- Dáng người của cô ấy rất cân đối.
- 外观 华丽 的 对称 浴缸 适合 于 任何 现代 的 摆设
- Bồn tắm đối xứng với vẻ ngoài lộng lẫy phù hợp với mọi sự trang trí hiện đại.
- 将军 对 士卒 们 非常 关心
- Vị tướng rất quan tâm đến binh sĩ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非对称
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非对称 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm对›
称›
非›