霞帔 xiápèi

Từ hán việt: 【hà ấp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "霞帔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hà ấp). Ý nghĩa là: khăn quàng vai (một phần trong lễ phục phụ nữ quý tộc Trung Quốc, thời xưa). Ví dụ : - mũ phượng và khăn quàng vai.. - 。 mão phụng long bào (mão và áo choàng của phi hậu trong hoàng cung); lúp và áo choàng của cô dâu thời xưa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 霞帔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 霞帔 khi là Danh từ

khăn quàng vai (một phần trong lễ phục phụ nữ quý tộc Trung Quốc, thời xưa)

中国古时贵族妇女礼服的一部分,类似披肩

Ví dụ:
  • - 凤冠霞帔 fèngguānxiápèi

    - mũ phượng và khăn quàng vai.

  • - 凤冠霞帔 fèngguānxiápèi

    - mão phụng long bào (mão và áo choàng của phi hậu trong hoàng cung); lúp và áo choàng của cô dâu thời xưa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霞帔

  • - 天空 tiānkōng 几抹 jǐmǒ 晚霞 wǎnxiá 鲜明 xiānmíng 悦目 yuèmù

    - mấy vệt ráng chiều trên bầu trời rất đẹp mắt.

  • - 早霞 zǎoxiá 主雨 zhǔyǔ 晚霞 wǎnxiá 主晴 zhǔqíng

    - Ráng sớm thì mưa, ráng chiều thì nắng.

  • - 碧霞 bìxiá gōng 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Cung Bích Hà có lịch sử lâu đời.

  • - 霓霞 níxiá 照亮 zhàoliàng 村庄 cūnzhuāng

    - Mây ngũ sắc chiếu sáng làng quê.

  • - 凤冠霞帔 fèngguānxiápèi

    - mão phụng long bào (mão và áo choàng của phi hậu trong hoàng cung); lúp và áo choàng của cô dâu thời xưa.

  • - 凤冠霞帔 fèngguānxiápèi

    - mũ phượng và khăn quàng vai.

  • - 霞光万道 xiáguāngwàndào

    - muôn tia hào quang

  • - 我们 wǒmen zài 海边 hǎibiān 欣赏 xīnshǎng 晚霞 wǎnxiá

    - Chúng tôi ngắm hoàng hôn bên bờ biển.

  • - 霞光 xiáguāng 映射 yìngshè zhe de 脸蛋 liǎndàn

    - Ánh nắng chiều chiếu rọi lên khuôn mặt cô ấy.

  • - 大家 dàjiā 天边 tiānbiān de 晚霞 wǎnxiá

    - Mọi người nhìn hoàng hôn ở chân trời.

  • - 云霞 yúnxiá zài 天空 tiānkōng zhōng 变幻莫测 biànhuànmòcè

    - Ráng mây thay đổi không ngừng trên bầu trời.

  • - 晚霞 wǎnxiá 映照 yìngzhào

    - ráng chiều chiếu rọi.

  • - 柔媚 róumèi de 晚霞 wǎnxiá

    - ráng chiều mềm mại.

  • - 绯红 fēihóng de 晚霞 wǎnxiá

    - ráng chiều đỏ rực.

  • - 晚霞 wǎnxiá de 余晖 yúhuī

    - ráng chiều

  • - 一抹 yīmǒ 晚霞 wǎnxiá zhēn 美丽 měilì

    - Một áng hoàng hôn thật đẹp.

  • - 红彤彤 hóngtóngtōng de 晚霞 wǎnxiá

    - ráng chiều đỏ rực

  • - 天空 tiānkōng 呈现出 chéngxiànchū 迷人 mírén de 晚霞 wǎnxiá

    - Bầu trời hiện lên với hoàng hôn tuyệt đẹp.

  • - 绚烂 xuànlàn de 朝霞 zhāoxiá

    - ánh ban mai rực rỡ

  • - 晚霞 wǎnxiá 照耀 zhàoyào zhe 大地 dàdì

    - Ráng chiều chiếu sáng mặt đất.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 霞帔

Hình ảnh minh họa cho từ 霞帔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霞帔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Pèi
    • Âm hán việt: , Ấp
    • Nét bút:丨フ丨フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBDHE (中月木竹水)
    • Bảng mã:U+5E14
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBRYE (一月口卜水)
    • Bảng mã:U+971E
    • Tần suất sử dụng:Cao