Đọc nhanh: 霞帔 (hà ấp). Ý nghĩa là: khăn quàng vai (một phần trong lễ phục phụ nữ quý tộc Trung Quốc, thời xưa). Ví dụ : - 凤冠霞帔 mũ phượng và khăn quàng vai.. - 凤冠霞帔。 mão phụng long bào (mão và áo choàng của phi hậu trong hoàng cung); lúp và áo choàng của cô dâu thời xưa.
Ý nghĩa của 霞帔 khi là Danh từ
✪ khăn quàng vai (một phần trong lễ phục phụ nữ quý tộc Trung Quốc, thời xưa)
中国古时贵族妇女礼服的一部分,类似披肩
- 凤冠霞帔
- mũ phượng và khăn quàng vai.
- 凤冠霞帔
- mão phụng long bào (mão và áo choàng của phi hậu trong hoàng cung); lúp và áo choàng của cô dâu thời xưa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霞帔
- 天空 几抹 晚霞 , 鲜明 悦目
- mấy vệt ráng chiều trên bầu trời rất đẹp mắt.
- 早霞 主雨 , 晚霞 主晴
- Ráng sớm thì mưa, ráng chiều thì nắng.
- 碧霞 宫 历史悠久
- Cung Bích Hà có lịch sử lâu đời.
- 霓霞 照亮 村庄
- Mây ngũ sắc chiếu sáng làng quê.
- 凤冠霞帔
- mão phụng long bào (mão và áo choàng của phi hậu trong hoàng cung); lúp và áo choàng của cô dâu thời xưa.
- 凤冠霞帔
- mũ phượng và khăn quàng vai.
- 霞光万道
- muôn tia hào quang
- 我们 在 海边 欣赏 晚霞
- Chúng tôi ngắm hoàng hôn bên bờ biển.
- 霞光 映射 着 她 的 脸蛋
- Ánh nắng chiều chiếu rọi lên khuôn mặt cô ấy.
- 大家 睇 天边 的 晚霞
- Mọi người nhìn hoàng hôn ở chân trời.
- 云霞 在 天空 中 变幻莫测
- Ráng mây thay đổi không ngừng trên bầu trời.
- 晚霞 映照
- ráng chiều chiếu rọi.
- 柔媚 的 晚霞
- ráng chiều mềm mại.
- 绯红 的 晚霞
- ráng chiều đỏ rực.
- 晚霞 的 余晖
- ráng chiều
- 一抹 晚霞 真 美丽
- Một áng hoàng hôn thật đẹp.
- 红彤彤 的 晚霞
- ráng chiều đỏ rực
- 天空 呈现出 迷人 的 晚霞
- Bầu trời hiện lên với hoàng hôn tuyệt đẹp.
- 绚烂 的 朝霞
- ánh ban mai rực rỡ
- 晚霞 照耀 着 大地
- Ráng chiều chiếu sáng mặt đất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 霞帔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 霞帔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帔›
霞›