Đọc nhanh: 磨刀霍霍 (ma đao hoắc hoắc). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) chuẩn bị tấn công, (văn học) mài kiếm của một người (thành ngữ), sẵn sàng cho trận chiến.
Ý nghĩa của 磨刀霍霍 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) chuẩn bị tấn công
fig. to prepare to attack
✪ (văn học) mài kiếm của một người (thành ngữ)
lit. to sharpen one's sword (idiom)
✪ sẵn sàng cho trận chiến
to be getting ready for battle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨刀霍霍
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 我 走过 霍尔 街 了
- Tôi đang đi qua đường Hall.
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 霍华德 刚 宣布
- Howard đã công bố ý định của mình
- 病体 霍然
- bệnh tình thuyên giảm nhanh chóng
- 美国 企业家 达米安 · 霍尔 在 东京
- Doanh nhân người Mỹ Damian Hall
- 就 我 和 霍顿
- Chỉ có tôi và Holden.
- 灊 于 安徽 霍山 北
- Tiềm ở phía bắc núi Hoắc Sơn, An Huy
- 霍地 立 起身 来
- bỗng nhiên đứng dậy.
- 挥霍无度
- vung phí không chừng mực;ăn tiêu phè phỡn.
- 刀钝 了 , 要磨 一磨
- dao cùn rồi nên mài đi.
- 菜刀 不快 了 , 你 去 磨 一磨
- con dao thái rau cùn rồi, bạn mài nó một tý đi.
- 磨刀霍霍
- mài dao xoèn xoẹt
- 铁匠 在 磨 刀刃
- Người thợ rèn đang mài lưỡi dao.
- 磨 剪子 抢 菜刀
- Mài kéo mài dao.
- 她 仔细 磨 着 刀
- Cô ấy mài con dao một cách cẩn thận.
- 镰刀 磨得 飞快
- cái liềm mài rất bén.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 磨刀霍霍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磨刀霍霍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺈›
刀›
磨›
霍›