Đọc nhanh: 雷公打豆腐 (lôi công đả đậu hủ). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) bắt nạt người yếu nhất, Thần Sấm đánh đậu đông, chọn một mục tiêu dễ dàng.
Ý nghĩa của 雷公打豆腐 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) bắt nạt người yếu nhất
fig. to bully the weakest person
✪ Thần Sấm đánh đậu đông
the God of Thunder strikes bean curd
✪ chọn một mục tiêu dễ dàng
to pick on an easy target
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雷公打豆腐
- 妈妈 会 做 臭豆腐
- Mẹ biết làm món đậu phụ thối.
- 我 想 吃 麻婆豆腐
- Tớ thích ăn món đậu phụ Tứ Xuyên.
- 麻婆豆腐 很 好吃
- Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.
- 这 道菜 是 麻婆豆腐
- Món ăn này là đậu phụ Tứ Xuyên.
- 臭豆腐 真 难闻 啊 !
- Đậu hủ thối thật khó ngửi!
- 公鸡 清晨 打鸣
- Gà trống gáy vào sáng sớm.
- 公鸡 每天 早晨 打鸣
- Gà trống gáy mỗi sáng.
- 他 总爱 跟 女生 吃豆腐
- Anh ta luôn ve vãn các bạn nữ.
- 打雷 了 , 大家 注意安全 !
- Trời đang sấm sét, mọi người hãy cẩn thận!
- 小孩 害怕 打雷
- Trẻ nhỏ sợ sấm.
- 干打雷 , 不下雨
- chỉ có sấm không có mưa; có nói mà chẳng có làm.
- 听见 打雷 的 声音
- Nghe thấy tiếng sấm
- 我们 一 纸箱装 两打 每箱 毛重 25 公斤
- Chúng tôi gói hai chục trong một thùng, mỗi thùng có tổng trọng lượng 25 kg.
- 爊 豆腐
- luộc tàu hủ.
- 小杨 喜欢 煎 豆腐
- Tiểu Dương thích rán đậu.
- 罐头 豆腐 非常 方便 储存
- Đậu phụ đóng hộp rất tiện lợi để lưu trữ.
- 豆腐皮 富含 蛋白质
- Váng đậu giàu protein.
- 豆腐脑儿
- óc đậu; tàu phở.
- 豆腐干 儿
- đậu phụ khô
- 他 吃 我 豆腐
- Anh ấy sàm sỡ tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雷公打豆腐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雷公打豆腐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
打›
腐›
豆›
雷›