Đọc nhanh: 雪景球 (tuyết ảnh cầu). Ý nghĩa là: Quả cầu tuyết.
Ý nghĩa của 雪景球 khi là Danh từ
✪ Quả cầu tuyết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪景球
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 球员 准备 射门
- Cầu thủ chuẩn bị đá vào môn.
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 哥哥 , 能 把 球 还给 我们 吗 ?
- Anh ơi có thể trả bóng cho chúng em không ạ?
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 他 手里 捧 着 一陀雪
- Anh ấy cầm trong tay một cục tuyết.
- 玩赏 雪景
- ngắm cảnh tuyết.
- 我 在 玩 雪球
- Tôi đang chơi quả cầu tuyết.
- 他 站 在 窗前 , 欣赏 雪景
- Anh ấy đứng trước cửa, ngắm cảnh tuyết.
- 我 喜欢 冬天 的 雪景
- Tôi thích cảnh tuyết mùa đông.
- 圣诞老人 的 小 帮手 和 雪球 二号 吗
- Bạn của Santa's Little Helper với Snowball Two?
- 她 最 喜爱 的 运动 是 滑雪 其次 是 冰球
- Môn thể thao mà cô ấy thích nhất là trượt tuyết, sau đó là khúc côn cầu.
- 芝加哥 雪球 听 起来 更赞
- Snowball Chi nghe lạnh hơn.
- 雪景 效果 让 画面 更 美丽
- Cảnh tuyết tạo hiệu ứng làm hình ảnh đẹp hơn.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雪景球
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雪景球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm景›
球›
雪›